django1/django/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po

1084 lines
22 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# This file is distributed under the same license as the Django package.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Django\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2011-01-21 23:02+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2010-02-07 16:11+0700\n"
"Last-Translator: Hung. NGUYEN Manh <loveleeyoungae@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: conf/global_settings.py:44
msgid "Arabic"
msgstr "Tiếng Ả Rập"
#: conf/global_settings.py:45
msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
#: conf/global_settings.py:46
msgid "Bengali"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:47
msgid "Bosnian"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:48
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:49
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: conf/global_settings.py:50
msgid "Welsh"
msgstr "Xứ Wales"
#: conf/global_settings.py:51
msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"
#: conf/global_settings.py:52
msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"
#: conf/global_settings.py:53
msgid "Greek"
msgstr "Tiếng Hy Lạp"
#: conf/global_settings.py:54
msgid "English"
msgstr "Tiếng Anh"
#: conf/global_settings.py:55
#, fuzzy
msgid "British English"
msgstr "Tiếng Anh"
#: conf/global_settings.py:56
msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
#: conf/global_settings.py:57
msgid "Argentinian Spanish"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:58
msgid "Estonian"
msgstr "Tiếng Estonia"
#: conf/global_settings.py:59
msgid "Basque"
msgstr "Tiếng Baxcơ"
#: conf/global_settings.py:60
msgid "Persian"
msgstr "Tiếng Ba Tư"
#: conf/global_settings.py:61
msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"
#: conf/global_settings.py:62
msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"
#: conf/global_settings.py:63
msgid "Frisian"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:64
msgid "Irish"
msgstr "Tiếng Ai-len"
#: conf/global_settings.py:65
msgid "Galician"
msgstr "Tiếng Pháp cổ"
#: conf/global_settings.py:66
msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Do Thái cổ"
#: conf/global_settings.py:67
msgid "Hindi"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:68
msgid "Croatian"
msgstr "Tiếng Croatia"
#: conf/global_settings.py:69
msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
#: conf/global_settings.py:70
#, fuzzy
msgid "Indonesian"
msgstr "Tiếng Maxêđôni"
#: conf/global_settings.py:71
msgid "Icelandic"
msgstr "Tiếng Aixơlen"
#: conf/global_settings.py:72
msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"
#: conf/global_settings.py:73
msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật Bản"
#: conf/global_settings.py:74
msgid "Georgian"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:75
msgid "Khmer"
msgstr "Tiếng Khơ-me"
#: conf/global_settings.py:76
msgid "Kannada"
msgstr "Tiếng Kannada"
#: conf/global_settings.py:77
msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
#: conf/global_settings.py:78
msgid "Lithuanian"
msgstr "Tiếng Lat-vi"
#: conf/global_settings.py:79
msgid "Latvian"
msgstr "Ngôn ngữ vùng Bantic"
#: conf/global_settings.py:80
msgid "Macedonian"
msgstr "Tiếng Maxêđôni"
#: conf/global_settings.py:81
msgid "Malayalam"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:82
#, fuzzy
msgid "Mongolian"
msgstr "Tiếng Maxêđôni"
#: conf/global_settings.py:83
msgid "Dutch"
msgstr "Tiếng Hà Lan"
#: conf/global_settings.py:84
msgid "Norwegian"
msgstr "Tiếng Nauy"
#: conf/global_settings.py:85
#, fuzzy
msgid "Norwegian Bokmal"
msgstr "Tiếng Nauy"
#: conf/global_settings.py:86
#, fuzzy
msgid "Norwegian Nynorsk"
msgstr "Tiếng Nauy"
#: conf/global_settings.py:87
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:88
msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba lan"
#: conf/global_settings.py:89
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:90
msgid "Brazilian Portuguese"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:91
msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
#: conf/global_settings.py:92
msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"
#: conf/global_settings.py:93
msgid "Slovak"
msgstr "Ngôn ngữ Slô-vac"
#: conf/global_settings.py:94
msgid "Slovenian"
msgstr "Tiếng Slôven"
#: conf/global_settings.py:95
msgid "Albanian"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:96
msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Xéc-bi"
#: conf/global_settings.py:97
msgid "Serbian Latin"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:98
msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"
#: conf/global_settings.py:99
msgid "Tamil"
msgstr "Tiếng Ta-min"
#: conf/global_settings.py:100
msgid "Telugu"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:101
msgid "Thai"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:102
msgid "Turkish"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
#: conf/global_settings.py:103
msgid "Ukrainian"
msgstr "Tiếng Ukraina"
#: conf/global_settings.py:104
#, fuzzy
msgid "Vietnamese"
msgstr "Thành phố Viên"
#: conf/global_settings.py:105
msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Hoa giản thể"
#: conf/global_settings.py:106
msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Hoa truyền thống"
#: core/validators.py:20 forms/fields.py:67
msgid "Enter a valid value."
msgstr "Nhập một giá trị hợp lệ."
#: core/validators.py:87 forms/fields.py:574
msgid "Enter a valid URL."
msgstr "Nhập một URL hợp lệ."
#: core/validators.py:89 forms/fields.py:575
msgid "This URL appears to be a broken link."
msgstr "URL này có vẻ là một liên kết bị đứt gãy."
#: core/validators.py:120 forms/fields.py:449
msgid "Enter a valid e-mail address."
msgstr "Hãy nhập địa chỉ email hợp lệ."
#: core/validators.py:123 forms/fields.py:958
msgid ""
"Enter a valid 'slug' consisting of letters, numbers, underscores or hyphens."
msgstr "Nhập một 'slug' hợp lệ gồm chữ cái, số, gạch dưới và gạch nối."
#: core/validators.py:126 forms/fields.py:951
msgid "Enter a valid IPv4 address."
msgstr "Nhập một địa chỉ IPv4 hợp lệ."
#: core/validators.py:129 db/models/fields/__init__.py:575
msgid "Enter only digits separated by commas."
msgstr "Chỉ nhập chữ số, cách nhau bằng dấu phẩy."
#: core/validators.py:135
#, python-format
msgid "Ensure this value is %(limit_value)s (it is %(show_value)s)."
msgstr ""
#: core/validators.py:153 forms/fields.py:222 forms/fields.py:275
#, python-format
msgid "Ensure this value is less than or equal to %(limit_value)s."
msgstr ""
#: core/validators.py:158 forms/fields.py:223 forms/fields.py:276
#, python-format
msgid "Ensure this value is greater than or equal to %(limit_value)s."
msgstr ""
#: core/validators.py:164
#, python-format
msgid ""
"Ensure this value has at least %(limit_value)d characters (it has %"
"(show_value)d)."
msgstr ""
#: core/validators.py:170
#, python-format
msgid ""
"Ensure this value has at most %(limit_value)d characters (it has %"
"(show_value)d)."
msgstr ""
#: db/models/base.py:767
#, python-format
msgid "%(field_name)s must be unique for %(date_field)s %(lookup)s."
msgstr ""
#: db/models/base.py:782 db/models/base.py:790
#, python-format
msgid "%(model_name)s with this %(field_label)s already exists."
msgstr "%(model_name)s có %(field_label)s đã tồn tại."
#: db/models/base.py:789 forms/models.py:581
msgid "and"
msgstr "và"
#: db/models/fields/__init__.py:63
#, python-format
msgid "Value %r is not a valid choice."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:64
msgid "This field cannot be null."
msgstr "Trường này không thể để trống."
#: db/models/fields/__init__.py:65
msgid "This field cannot be blank."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:70
#, python-format
msgid "Field of type: %(field_type)s"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:451 db/models/fields/__init__.py:871
#: db/models/fields/__init__.py:980 db/models/fields/__init__.py:991
#: db/models/fields/__init__.py:1018
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: db/models/fields/__init__.py:455 db/models/fields/__init__.py:869
msgid "This value must be an integer."
msgstr "Giá trị này phải là số nguyên."
#: db/models/fields/__init__.py:493
msgid "This value must be either True or False."
msgstr "Giá trị này phải là True hoặc False."
#: db/models/fields/__init__.py:495
msgid "Boolean (Either True or False)"
msgstr "Luận lý (hoặc là Đúng hoặc là Sai)"
#: db/models/fields/__init__.py:542 db/models/fields/__init__.py:1001
#, python-format
msgid "String (up to %(max_length)s)"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:570
msgid "Comma-separated integers"
msgstr "Các số nguyên được phân cách bằng dấu phẩy"
#: db/models/fields/__init__.py:584
msgid "Date (without time)"
msgstr "Ngày (không có giờ)"
#: db/models/fields/__init__.py:588
msgid "Enter a valid date in YYYY-MM-DD format."
msgstr "Nhập một ngày hợp lệ theo dạng YYYY-MM-DD."
#: db/models/fields/__init__.py:589
#, python-format
msgid "Invalid date: %s"
msgstr "Ngày không hợp lệ: %s"
#: db/models/fields/__init__.py:670
msgid "Enter a valid date/time in YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]] format."
msgstr ""
"Nhập một ngày/thời gian hợp lệ theo dạng YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]]."
#: db/models/fields/__init__.py:672
msgid "Date (with time)"
msgstr "Ngày (có giờ)"
#: db/models/fields/__init__.py:746
msgid "This value must be a decimal number."
msgstr "Giá trị này phải là số thập phân."
#: db/models/fields/__init__.py:748
msgid "Decimal number"
msgstr "Số thập phân"
#: db/models/fields/__init__.py:803
msgid "E-mail address"
msgstr "Địa chỉ email"
#: db/models/fields/__init__.py:818 db/models/fields/files.py:220
#: db/models/fields/files.py:339
msgid "File path"
msgstr "Đường dẫn tắt tới file"
#: db/models/fields/__init__.py:841
msgid "This value must be a float."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:843
msgid "Floating point number"
msgstr "Giá trị dấu chấm động"
#: db/models/fields/__init__.py:902
msgid "Big (8 byte) integer"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:915
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: db/models/fields/__init__.py:931
msgid "This value must be either None, True or False."
msgstr "Giá trị này phải là None, True hoặc False."
#: db/models/fields/__init__.py:933
msgid "Boolean (Either True, False or None)"
msgstr "Luận lý (Có thể Đúng, Sai hoặc Không cái nào đúng)"
#: db/models/fields/__init__.py:1024
msgid "Text"
msgstr "Đoạn văn"
#: db/models/fields/__init__.py:1040
msgid "Time"
msgstr "Giờ"
#: db/models/fields/__init__.py:1044
msgid "Enter a valid time in HH:MM[:ss[.uuuuuu]] format."
msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ theo dạng HH:MM[:ss[.uuuuuu]]."
#: db/models/fields/__init__.py:1120
msgid "URL"
msgstr "Đường dẫn URL"
#: db/models/fields/__init__.py:1136
msgid "XML text"
msgstr ""
#: db/models/fields/related.py:804
#, python-format
msgid "Model %(model)s with pk %(pk)r does not exist."
msgstr ""
#: db/models/fields/related.py:806
msgid "Foreign Key (type determined by related field)"
msgstr ""
#: db/models/fields/related.py:928
msgid "One-to-one relationship"
msgstr ""
#: db/models/fields/related.py:990
msgid "Many-to-many relationship"
msgstr ""
#: db/models/fields/related.py:1010
msgid ""
"Hold down \"Control\", or \"Command\" on a Mac, to select more than one."
msgstr "Giữ \"Control\", hoặc \"Command\" trên Mac, để chọn nhiều hơn một."
#: forms/fields.py:66
msgid "This field is required."
msgstr "Trường này là bắt buộc."
#: forms/fields.py:221
msgid "Enter a whole number."
msgstr "Nhập một số tổng thể."
#: forms/fields.py:253 forms/fields.py:274
msgid "Enter a number."
msgstr "Nhập một số."
#: forms/fields.py:277
#, python-format
msgid "Ensure that there are no more than %s digits in total."
msgstr "Hãy chắc chắn rằng tổng cộng không nhiều hơn %s chữ số."
#: forms/fields.py:278
#, python-format
msgid "Ensure that there are no more than %s decimal places."
msgstr "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số thập phân."
#: forms/fields.py:279
#, python-format
msgid "Ensure that there are no more than %s digits before the decimal point."
msgstr ""
"Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số trước dấu phẩy thập phân."
#: forms/fields.py:342 forms/fields.py:918
msgid "Enter a valid date."
msgstr "Nhập một ngày hợp lệ."
#: forms/fields.py:370 forms/fields.py:919
msgid "Enter a valid time."
msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ."
#: forms/fields.py:396
msgid "Enter a valid date/time."
msgstr "Nhập một ngày/thời gian hợp lệ."
#: forms/fields.py:460
msgid "No file was submitted. Check the encoding type on the form."
msgstr "Không có tập tin nào được gửi. Hãy kiểm tra kiểu mã hóa của biểu mẫu."
#: forms/fields.py:461
msgid "No file was submitted."
msgstr "Không có tập tin nào được gửi."
#: forms/fields.py:462
msgid "The submitted file is empty."
msgstr "Tập tin được gửi là rỗng."
#: forms/fields.py:463
#, python-format
msgid ""
"Ensure this filename has at most %(max)d characters (it has %(length)d)."
msgstr ""
#: forms/fields.py:464
msgid "Please either submit a file or check the clear checkbox, not both."
msgstr ""
#: forms/fields.py:518
msgid ""
"Upload a valid image. The file you uploaded was either not an image or a "
"corrupted image."
msgstr ""
"Hãy tải lên một hình ảnh hợp lệ. Tập tin mà bạn đã tải không phải là hình "
"ảnh hoặc đã bị hư hỏng."
#: forms/fields.py:650 forms/fields.py:725
#, python-format
msgid "Select a valid choice. %(value)s is not one of the available choices."
msgstr ""
"Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. %(value)s không phải là một trong các lựa chọn "
"khả thi."
#: forms/fields.py:726 forms/fields.py:814 forms/models.py:1018
msgid "Enter a list of values."
msgstr "Nhập một danh sách giá trị."
#: forms/formsets.py:308 forms/formsets.py:310
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
#: forms/formsets.py:312
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: forms/models.py:575
#, python-format
msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s."
msgstr ""
#: forms/models.py:579
#, python-format
msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s, which must be unique."
msgstr ""
#: forms/models.py:585
#, python-format
msgid ""
"Please correct the duplicate data for %(field_name)s which must be unique "
"for the %(lookup)s in %(date_field)s."
msgstr ""
#: forms/models.py:593
msgid "Please correct the duplicate values below."
msgstr ""
#: forms/models.py:868
msgid "The inline foreign key did not match the parent instance primary key."
msgstr ""
#: forms/models.py:929
msgid "Select a valid choice. That choice is not one of the available choices."
msgstr ""
"Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. Lựa chọn đó không phải là một trong các lựa "
"chọn khả thi."
#: forms/models.py:1019
#, python-format
msgid "Select a valid choice. %s is not one of the available choices."
msgstr ""
"Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. %s không phải là một trong các lựa chọn khả "
"thi."
#: forms/models.py:1021
#, python-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for a primary key."
msgstr ""
#: forms/widgets.py:299
#, fuzzy
msgid "Currently"
msgstr "Hiện tại:"
#: forms/widgets.py:300
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"
#: forms/widgets.py:301
#, fuzzy
msgid "Clear"
msgstr "năm"
#: forms/widgets.py:547
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa xác định"
#: forms/widgets.py:547
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: forms/widgets.py:547
msgid "No"
msgstr "Không"
#: template/defaultfilters.py:774
msgid "yes,no,maybe"
msgstr "Có, Không, Có thể"
#: template/defaultfilters.py:805
#, python-format
msgid "%(size)d byte"
msgid_plural "%(size)d bytes"
msgstr[0] ""
#: template/defaultfilters.py:807
#, python-format
msgid "%s KB"
msgstr "%s KB"
#: template/defaultfilters.py:809
#, python-format
msgid "%s MB"
msgstr "%s MB"
#: template/defaultfilters.py:811
#, python-format
msgid "%s GB"
msgstr "%s GB"
#: template/defaultfilters.py:813
#, fuzzy, python-format
msgid "%s TB"
msgstr "%s KB"
#: template/defaultfilters.py:814
#, fuzzy, python-format
msgid "%s PB"
msgstr "%s KB"
#: utils/dateformat.py:42
msgid "p.m."
msgstr "p.m."
#: utils/dateformat.py:43
msgid "a.m."
msgstr "a.m."
#: utils/dateformat.py:48
msgid "PM"
msgstr "chiều"
#: utils/dateformat.py:49
msgid "AM"
msgstr "sáng"
#: utils/dateformat.py:98
msgid "midnight"
msgstr "Nửa đêm"
#: utils/dateformat.py:100
msgid "noon"
msgstr "Buổi trưa"
#: utils/dates.py:6
msgid "Monday"
msgstr "Thứ 2"
#: utils/dates.py:6
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ 3"
#: utils/dates.py:6
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ 4"
#: utils/dates.py:6
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ 5"
#: utils/dates.py:6
msgid "Friday"
msgstr "Thứ 6"
#: utils/dates.py:7
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ 7"
#: utils/dates.py:7
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
#: utils/dates.py:10
msgid "Mon"
msgstr "Thứ 2"
#: utils/dates.py:10
msgid "Tue"
msgstr "Thứ 3"
#: utils/dates.py:10
msgid "Wed"
msgstr "Thứ 4"
#: utils/dates.py:10
msgid "Thu"
msgstr "Thứ 5"
#: utils/dates.py:10
msgid "Fri"
msgstr "Thứ 6"
#: utils/dates.py:11
msgid "Sat"
msgstr "Thứ 7"
#: utils/dates.py:11
msgid "Sun"
msgstr "Chủ nhật"
#: utils/dates.py:18
msgid "January"
msgstr "Tháng 1"
#: utils/dates.py:18
msgid "February"
msgstr "Tháng 2"
#: utils/dates.py:18
msgid "March"
msgstr "Tháng 3"
#: utils/dates.py:18
msgid "April"
msgstr "Tháng 4"
#: utils/dates.py:18
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
#: utils/dates.py:18
msgid "June"
msgstr "Tháng 6"
#: utils/dates.py:19
msgid "July"
msgstr "Tháng 7"
#: utils/dates.py:19
msgid "August"
msgstr "Tháng 8"
#: utils/dates.py:19
msgid "September"
msgstr "Tháng 9"
#: utils/dates.py:19
msgid "October"
msgstr "Tháng 10"
#: utils/dates.py:19
msgid "November"
msgstr "Tháng 11"
#: utils/dates.py:20
msgid "December"
msgstr "Tháng 12"
#: utils/dates.py:23
msgid "jan"
msgstr "Tháng 1"
#: utils/dates.py:23
msgid "feb"
msgstr "Tháng 2"
#: utils/dates.py:23
msgid "mar"
msgstr "Tháng 3"
#: utils/dates.py:23
msgid "apr"
msgstr "Tháng 4"
#: utils/dates.py:23
msgid "may"
msgstr "Tháng 5"
#: utils/dates.py:23
msgid "jun"
msgstr "Tháng 6"
#: utils/dates.py:24
msgid "jul"
msgstr "Tháng 7"
#: utils/dates.py:24
msgid "aug"
msgstr "Tháng 8"
#: utils/dates.py:24
msgid "sep"
msgstr "Tháng 9"
#: utils/dates.py:24
msgid "oct"
msgstr "Tháng 10"
#: utils/dates.py:24
msgid "nov"
msgstr "Tháng 11"
#: utils/dates.py:24
msgid "dec"
msgstr "Tháng 12"
#: utils/dates.py:31
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Jan."
msgstr "Tháng 1"
#: utils/dates.py:32
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Feb."
msgstr "Tháng 2"
#: utils/dates.py:33
msgctxt "abbrev. month"
msgid "March"
msgstr "Tháng 3"
#: utils/dates.py:34
msgctxt "abbrev. month"
msgid "April"
msgstr "Tháng 4"
#: utils/dates.py:35
msgctxt "abbrev. month"
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
#: utils/dates.py:36
msgctxt "abbrev. month"
msgid "June"
msgstr "Tháng 6"
#: utils/dates.py:37
msgctxt "abbrev. month"
msgid "July"
msgstr "Tháng 7"
#: utils/dates.py:38
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Aug."
msgstr "Tháng 8"
#: utils/dates.py:39
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Sept."
msgstr "Tháng 9"
#: utils/dates.py:40
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Oct."
msgstr "Tháng 10"
#: utils/dates.py:41
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Nov."
msgstr "Tháng 11"
#: utils/dates.py:42
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Dec."
msgstr "Tháng 12"
#: utils/dates.py:45
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "January"
msgstr "Tháng 1"
#: utils/dates.py:46
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "February"
msgstr "Tháng 2"
#: utils/dates.py:47
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "March"
msgstr "Tháng 3"
#: utils/dates.py:48
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "April"
msgstr "Tháng 4"
#: utils/dates.py:49
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
#: utils/dates.py:50
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "June"
msgstr "Tháng 6"
#: utils/dates.py:51
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "July"
msgstr "Tháng 7"
#: utils/dates.py:52
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "August"
msgstr "Tháng 8"
#: utils/dates.py:53
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "September"
msgstr "Tháng 9"
#: utils/dates.py:54
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "October"
msgstr "Tháng 10"
#: utils/dates.py:55
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "November"
msgstr "Tháng 11"
#: utils/dates.py:56
#, fuzzy
msgctxt "alt. month"
msgid "December"
msgstr "Tháng 12"
#: utils/text.py:136
msgid "or"
msgstr "hoặc"
#. Translators: This string is used as a separator between list elements
#: utils/text.py:153
msgid ", "
msgstr ""
#: utils/timesince.py:21
msgid "year"
msgid_plural "years"
msgstr[0] "năm"
#: utils/timesince.py:22
msgid "month"
msgid_plural "months"
msgstr[0] "tháng"
#: utils/timesince.py:23
msgid "week"
msgid_plural "weeks"
msgstr[0] "tuần"
#: utils/timesince.py:24
msgid "day"
msgid_plural "days"
msgstr[0] "ngày"
#: utils/timesince.py:25
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] ""
#: utils/timesince.py:26
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
#: utils/timesince.py:45
msgid "minutes"
msgstr "phút"
#: utils/timesince.py:50
#, python-format
msgid "%(number)d %(type)s"
msgstr ""
#: utils/timesince.py:56
#, python-format
msgid ", %(number)d %(type)s"
msgstr ""
#: utils/translation/trans_real.py:562
msgid "DATE_FORMAT"
msgstr "N j, Y"
#: utils/translation/trans_real.py:563
msgid "DATETIME_FORMAT"
msgstr "N j, Y, P"
#: utils/translation/trans_real.py:564
msgid "TIME_FORMAT"
msgstr "P"
#: utils/translation/trans_real.py:585
msgid "YEAR_MONTH_FORMAT"
msgstr "F Y"
#: utils/translation/trans_real.py:586
msgid "MONTH_DAY_FORMAT"
msgstr "F j"
#: views/generic/create_update.py:121
#, python-format
msgid "The %(verbose_name)s was created successfully."
msgstr "%(verbose_name)s đã được tạo thành công."
#: views/generic/create_update.py:164
#, python-format
msgid "The %(verbose_name)s was updated successfully."
msgstr "%(verbose_name)s đã được cập nhật thành công."
#: views/generic/create_update.py:207
#, python-format
msgid "The %(verbose_name)s was deleted."
msgstr "%(verbose_name)s đã bị xóa."