django1/django/conf/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po

1233 lines
26 KiB
Plaintext
Raw Normal View History

# This file is distributed under the same license as the Django package.
#
# Translators:
# Jannis Leidel <jannis@leidel.info>, 2011.
# Tran <hongdiepkien@gmail.com>, 2011.
# Tran Van <vantxm@yahoo.co.uk>, 2011.
# Vuong Nguyen <autalpha@gmail.com>, 2011.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Django\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2013-01-01 16:10+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-01-02 08:47+0000\n"
"Last-Translator: Tran Van <vantxm@yahoo.co.uk>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/django/"
"language/vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: conf/global_settings.py:48
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:49
msgid "Arabic"
msgstr "Tiếng Ả Rập"
#: conf/global_settings.py:50
msgid "Azerbaijani"
msgstr "Azerbaijan"
#: conf/global_settings.py:51
msgid "Bulgarian"
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
#: conf/global_settings.py:52
msgid "Belarusian"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:53
msgid "Bengali"
msgstr "Bengali"
#: conf/global_settings.py:54
msgid "Breton"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:55
msgid "Bosnian"
msgstr "Tiếng Bosnia"
#: conf/global_settings.py:56
msgid "Catalan"
msgstr "Catalan"
#: conf/global_settings.py:57
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: conf/global_settings.py:58
msgid "Welsh"
msgstr "Xứ Wales"
#: conf/global_settings.py:59
msgid "Danish"
msgstr "Tiếng Đan Mạch"
#: conf/global_settings.py:60
msgid "German"
msgstr "Tiếng Đức"
#: conf/global_settings.py:61
msgid "Greek"
msgstr "Tiếng Hy Lạp"
#: conf/global_settings.py:62
msgid "English"
msgstr "Tiếng Anh"
#: conf/global_settings.py:63
msgid "British English"
msgstr "British English"
#: conf/global_settings.py:64
msgid "Esperanto"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:65
msgid "Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
#: conf/global_settings.py:66
msgid "Argentinian Spanish"
msgstr "Argentinian Spanish"
#: conf/global_settings.py:67
msgid "Mexican Spanish"
msgstr "Mexican Spanish"
#: conf/global_settings.py:68
msgid "Nicaraguan Spanish"
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha-Nicaragua"
#: conf/global_settings.py:69
msgid "Venezuelan Spanish"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:70
msgid "Estonian"
msgstr "Tiếng Estonia"
#: conf/global_settings.py:71
msgid "Basque"
msgstr "Tiếng Baxcơ"
#: conf/global_settings.py:72
msgid "Persian"
msgstr "Tiếng Ba Tư"
#: conf/global_settings.py:73
msgid "Finnish"
msgstr "Tiếng Phần Lan"
#: conf/global_settings.py:74
msgid "French"
msgstr "Tiếng Pháp"
#: conf/global_settings.py:75
msgid "Frisian"
msgstr "Tiếng Frisco"
#: conf/global_settings.py:76
msgid "Irish"
msgstr "Tiếng Ai-len"
#: conf/global_settings.py:77
msgid "Galician"
msgstr "Tiếng Pháp cổ"
#: conf/global_settings.py:78
msgid "Hebrew"
msgstr "Tiếng Do Thái cổ"
#: conf/global_settings.py:79
msgid "Hindi"
msgstr "Tiếng Hindi"
#: conf/global_settings.py:80
msgid "Croatian"
msgstr "Tiếng Croatia"
#: conf/global_settings.py:81
msgid "Hungarian"
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
#: conf/global_settings.py:82
msgid "Interlingua"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:83
msgid "Indonesian"
msgstr "Tiếng In-đô-nê-xi-a"
#: conf/global_settings.py:84
msgid "Icelandic"
msgstr "Tiếng Aixơlen"
#: conf/global_settings.py:85
msgid "Italian"
msgstr "Tiếng Ý"
#: conf/global_settings.py:86
msgid "Japanese"
msgstr "Tiếng Nhật Bản"
#: conf/global_settings.py:87
msgid "Georgian"
msgstr "Georgian"
#: conf/global_settings.py:88
msgid "Kazakh"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:89
msgid "Khmer"
msgstr "Tiếng Khơ-me"
#: conf/global_settings.py:90
msgid "Kannada"
msgstr "Tiếng Kannada"
#: conf/global_settings.py:91
msgid "Korean"
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
#: conf/global_settings.py:92
msgid "Luxembourgish"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:93
msgid "Lithuanian"
msgstr "Tiếng Lat-vi"
#: conf/global_settings.py:94
msgid "Latvian"
msgstr "Ngôn ngữ vùng Bantic"
#: conf/global_settings.py:95
msgid "Macedonian"
msgstr "Tiếng Maxêđôni"
#: conf/global_settings.py:96
msgid "Malayalam"
msgstr "Tiếng Malayalam"
#: conf/global_settings.py:97
msgid "Mongolian"
msgstr "Tiếng Mông Cổ"
#: conf/global_settings.py:98
msgid "Norwegian Bokmal"
msgstr "Tiếng Na Uy Bokmål"
#: conf/global_settings.py:99
msgid "Nepali"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:100
msgid "Dutch"
msgstr "Tiếng Hà Lan"
#: conf/global_settings.py:101
msgid "Norwegian Nynorsk"
msgstr "Tiếng Na Uy Nynorsk"
#: conf/global_settings.py:102
msgid "Punjabi"
msgstr "Punjabi"
#: conf/global_settings.py:103
msgid "Polish"
msgstr "Tiếng Ba lan"
#: conf/global_settings.py:104
msgid "Portuguese"
msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha"
#: conf/global_settings.py:105
msgid "Brazilian Portuguese"
msgstr "Brazilian Portuguese"
#: conf/global_settings.py:106
msgid "Romanian"
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
#: conf/global_settings.py:107
msgid "Russian"
msgstr "Tiếng Nga"
#: conf/global_settings.py:108
msgid "Slovak"
msgstr "Ngôn ngữ Slô-vac"
#: conf/global_settings.py:109
msgid "Slovenian"
msgstr "Tiếng Slôven"
#: conf/global_settings.py:110
msgid "Albanian"
msgstr "Tiếng Albania"
#: conf/global_settings.py:111
msgid "Serbian"
msgstr "Tiếng Xéc-bi"
#: conf/global_settings.py:112
msgid "Serbian Latin"
msgstr "Serbian Latin"
#: conf/global_settings.py:113
msgid "Swedish"
msgstr "Tiếng Thụy Điển"
#: conf/global_settings.py:114
msgid "Swahili"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:115
msgid "Tamil"
msgstr "Tiếng Ta-min"
#: conf/global_settings.py:116
msgid "Telugu"
msgstr "Telugu"
#: conf/global_settings.py:117
msgid "Thai"
msgstr "Tiếng Thái"
#: conf/global_settings.py:118
msgid "Turkish"
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
#: conf/global_settings.py:119
msgid "Tatar"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:120
msgid "Udmurt"
msgstr ""
#: conf/global_settings.py:121
msgid "Ukrainian"
msgstr "Tiếng Ukraina"
#: conf/global_settings.py:122
msgid "Urdu"
msgstr "Urdu"
#: conf/global_settings.py:123
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt Nam"
#: conf/global_settings.py:124
msgid "Simplified Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Hoa giản thể"
#: conf/global_settings.py:125
msgid "Traditional Chinese"
msgstr "Tiếng Trung Hoa truyền thống"
#: core/validators.py:21 forms/fields.py:52
msgid "Enter a valid value."
msgstr "Nhập một giá trị hợp lệ."
#: core/validators.py:104 forms/fields.py:464
msgid "Enter a valid email address."
msgstr ""
#: core/validators.py:107 forms/fields.py:1013
msgid ""
"Enter a valid 'slug' consisting of letters, numbers, underscores or hyphens."
msgstr "Nhập một 'slug' hợp lệ gồm chữ cái, số, gạch dưới và gạch nối."
#: core/validators.py:110 core/validators.py:129 forms/fields.py:987
msgid "Enter a valid IPv4 address."
msgstr "Nhập một địa chỉ IPv4 hợp lệ."
#: core/validators.py:115 core/validators.py:130
msgid "Enter a valid IPv6 address."
msgstr ""
#: core/validators.py:125 core/validators.py:128
msgid "Enter a valid IPv4 or IPv6 address."
msgstr ""
#: core/validators.py:151 db/models/fields/__init__.py:655
msgid "Enter only digits separated by commas."
msgstr "Chỉ nhập chữ số, cách nhau bằng dấu phẩy."
#: core/validators.py:157
#, python-format
msgid "Ensure this value is %(limit_value)s (it is %(show_value)s)."
msgstr "Đảm bảo giá trị này là %(limit_value)s (nó là %(show_value)s )."
#: core/validators.py:176 forms/fields.py:210 forms/fields.py:263
#, python-format
msgid "Ensure this value is less than or equal to %(limit_value)s."
msgstr "Đảm bảo giá trị này là nhỏ hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ."
#: core/validators.py:182 forms/fields.py:211 forms/fields.py:264
#, python-format
msgid "Ensure this value is greater than or equal to %(limit_value)s."
msgstr "Đảm bảo giá trị này lớn hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ."
#: core/validators.py:189
#, python-format
msgid ""
"Ensure this value has at least %(limit_value)d characters (it has "
"%(show_value)d)."
msgstr ""
"Đảm bảo giá trị này có ít nhất %(limit_value)d ký tự (nó có %(show_value)d)."
#: core/validators.py:196
#, python-format
msgid ""
"Ensure this value has at most %(limit_value)d characters (it has "
"%(show_value)d)."
msgstr ""
"Đảm bảo giá trị này có nhiều nhất %(limit_value)d ký tự (nó có "
"%(show_value)d)."
#: db/models/base.py:857
#, python-format
msgid "%(field_name)s must be unique for %(date_field)s %(lookup)s."
msgstr " %(field_name)s phải là duy nhất cho %(date_field)s %(lookup)s ."
#: db/models/base.py:880 forms/models.py:573
msgid "and"
msgstr "và"
#: db/models/base.py:881 db/models/fields/__init__.py:70
#, python-format
msgid "%(model_name)s with this %(field_label)s already exists."
msgstr "%(model_name)s có %(field_label)s đã tồn tại."
#: db/models/fields/__init__.py:67
#, python-format
msgid "Value %r is not a valid choice."
msgstr "Lựa chọn giá trị %r là không hợp lệ"
#: db/models/fields/__init__.py:68
msgid "This field cannot be null."
msgstr "Trường này không thể để trống."
#: db/models/fields/__init__.py:69
msgid "This field cannot be blank."
msgstr "Trường này không được để trắng."
#: db/models/fields/__init__.py:76
#, python-format
msgid "Field of type: %(field_type)s"
msgstr "Trường thuộc dạng: %(field_type)s "
#: db/models/fields/__init__.py:517 db/models/fields/__init__.py:985
msgid "Integer"
msgstr "Số nguyên"
#: db/models/fields/__init__.py:521 db/models/fields/__init__.py:983
#, python-format
msgid "'%s' value must be an integer."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:569
#, python-format
msgid "'%s' value must be either True or False."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:571
msgid "Boolean (Either True or False)"
msgstr "Boolean (hoặc là Đúng hoặc là Sai)"
#: db/models/fields/__init__.py:622
#, python-format
msgid "String (up to %(max_length)s)"
msgstr "Chuỗi (dài đến %(max_length)s ký tự )"
#: db/models/fields/__init__.py:650
msgid "Comma-separated integers"
msgstr "Các số nguyên được phân cách bằng dấu phẩy"
#: db/models/fields/__init__.py:664
#, python-format
msgid "'%s' value has an invalid date format. It must be in YYYY-MM-DD format."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:666 db/models/fields/__init__.py:754
#, python-format
msgid ""
"'%s' value has the correct format (YYYY-MM-DD) but it is an invalid date."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:669
msgid "Date (without time)"
msgstr "Ngày (không có giờ)"
#: db/models/fields/__init__.py:752
#, python-format
msgid ""
"'%s' value has an invalid format. It must be in YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[."
"uuuuuu]][TZ] format."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:756
#, python-format
msgid ""
"'%s' value has the correct format (YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]][TZ]) but "
"it is an invalid date/time."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:760
msgid "Date (with time)"
msgstr "Ngày (có giờ)"
#: db/models/fields/__init__.py:849
#, python-format
msgid "'%s' value must be a decimal number."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:851
msgid "Decimal number"
msgstr "Số thập phân"
#: db/models/fields/__init__.py:908
msgid "Email address"
msgstr "Địa chỉ email"
#: db/models/fields/__init__.py:927
msgid "File path"
msgstr "Đường dẫn tắt tới file"
#: db/models/fields/__init__.py:954
#, python-format
msgid "'%s' value must be a float."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:956
msgid "Floating point number"
msgstr "Giá trị dấu chấm động"
#: db/models/fields/__init__.py:1017
msgid "Big (8 byte) integer"
msgstr "Big (8 byte) integer"
#: db/models/fields/__init__.py:1031
msgid "IPv4 address"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1047
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: db/models/fields/__init__.py:1090
#, python-format
msgid "'%s' value must be either None, True or False."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1092
msgid "Boolean (Either True, False or None)"
msgstr "Luận lý (Có thể Đúng, Sai hoặc Không cái nào đúng)"
#: db/models/fields/__init__.py:1141
msgid "Positive integer"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1152
msgid "Positive small integer"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1163
#, python-format
msgid "Slug (up to %(max_length)s)"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1181
msgid "Small integer"
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1187
msgid "Text"
msgstr "Đoạn văn"
#: db/models/fields/__init__.py:1205
#, python-format
msgid ""
"'%s' value has an invalid format. It must be in HH:MM[:ss[.uuuuuu]] format."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1207
#, python-format
msgid ""
"'%s' value has the correct format (HH:MM[:ss[.uuuuuu]]) but it is an invalid "
"time."
msgstr ""
#: db/models/fields/__init__.py:1210
msgid "Time"
msgstr "Giờ"
#: db/models/fields/__init__.py:1272
msgid "URL"
msgstr "Đường dẫn URL"
#: db/models/fields/files.py:216
msgid "File"
msgstr ""
#: db/models/fields/files.py:323
msgid "Image"
msgstr ""
#: db/models/fields/related.py:979
#, python-format
msgid "Model %(model)s with pk %(pk)r does not exist."
msgstr "Model %(model)s với %(pk)r không tồn tại."
#: db/models/fields/related.py:981
msgid "Foreign Key (type determined by related field)"
msgstr "Khóa ngoại (kiểu được xác định bởi trường liên hệ)"
#: db/models/fields/related.py:1111
msgid "One-to-one relationship"
msgstr "Mối quan hệ một-một"
#: db/models/fields/related.py:1178
msgid "Many-to-many relationship"
msgstr "Mối quan hệ nhiều-nhiều"
#: db/models/fields/related.py:1203
msgid ""
"Hold down \"Control\", or \"Command\" on a Mac, to select more than one."
msgstr "Giữ \"Control\", hoặc \"Command\" trên Mac, để chọn nhiều hơn một."
#: forms/fields.py:51
msgid "This field is required."
msgstr "Trường này là bắt buộc."
#: forms/fields.py:209
msgid "Enter a whole number."
msgstr "Nhập một số tổng thể."
#: forms/fields.py:241 forms/fields.py:262
msgid "Enter a number."
msgstr "Nhập một số."
#: forms/fields.py:265
#, python-format
msgid "Ensure that there are no more than %s digits in total."
msgstr "Hãy chắc chắn rằng tổng cộng không nhiều hơn %s chữ số."
#: forms/fields.py:266
#, python-format
msgid "Ensure that there are no more than %s decimal places."
msgstr "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số thập phân."
#: forms/fields.py:267
#, python-format
msgid "Ensure that there are no more than %s digits before the decimal point."
msgstr ""
"Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số trước dấu phẩy thập phân."
#: forms/fields.py:355 forms/fields.py:953
msgid "Enter a valid date."
msgstr "Nhập một ngày hợp lệ."
#: forms/fields.py:378 forms/fields.py:954
msgid "Enter a valid time."
msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ."
#: forms/fields.py:399
msgid "Enter a valid date/time."
msgstr "Nhập một ngày/thời gian hợp lệ."
#: forms/fields.py:475
msgid "No file was submitted. Check the encoding type on the form."
msgstr "Không có tập tin nào được gửi. Hãy kiểm tra kiểu mã hóa của biểu mẫu."
#: forms/fields.py:476
msgid "No file was submitted."
msgstr "Không có tập tin nào được gửi."
#: forms/fields.py:477
msgid "The submitted file is empty."
msgstr "Tập tin được gửi là rỗng."
#: forms/fields.py:478
#, python-format
msgid ""
"Ensure this filename has at most %(max)d characters (it has %(length)d)."
msgstr ""
"Đảm bảo tên tập tin này có nhiều nhất %(max)d ký tự (nó có %(length)d ký tự)."
#: forms/fields.py:479
msgid "Please either submit a file or check the clear checkbox, not both."
msgstr "Vui lòng gửi một tập tin hoặc để ô chọn trắng, không chọn cả hai."
#: forms/fields.py:534
msgid ""
"Upload a valid image. The file you uploaded was either not an image or a "
"corrupted image."
msgstr ""
"Hãy tải lên một hình ảnh hợp lệ. Tập tin mà bạn đã tải không phải là hình "
"ảnh hoặc đã bị hư hỏng."
#: forms/fields.py:580
msgid "Enter a valid URL."
msgstr "Nhập một URL hợp lệ."
#: forms/fields.py:666 forms/fields.py:746
#, python-format
msgid "Select a valid choice. %(value)s is not one of the available choices."
msgstr ""
"Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. %(value)s không phải là một trong các lựa chọn "
"khả thi."
#: forms/fields.py:747 forms/fields.py:835 forms/models.py:1002
msgid "Enter a list of values."
msgstr "Nhập một danh sách giá trị."
#: forms/formsets.py:324 forms/formsets.py:326
msgid "Order"
msgstr "Thứ tự"
#: forms/formsets.py:328
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: forms/models.py:567
#, python-format
msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s."
msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s ."
#: forms/models.py:571
#, python-format
msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s, which must be unique."
msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s, mà phải là duy nhất."
#: forms/models.py:577
#, python-format
msgid ""
"Please correct the duplicate data for %(field_name)s which must be unique "
"for the %(lookup)s in %(date_field)s."
msgstr ""
"Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field_name)s mà phải là duy nhất cho "
"%(lookup)s tại %(date_field)s ."
#: forms/models.py:585
msgid "Please correct the duplicate values below."
msgstr "Hãy sửa các giá trị trùng lặp dưới đây."
#: forms/models.py:852
msgid "The inline foreign key did not match the parent instance primary key."
msgstr "Khóa ngoại không tương ứng với khóa chính của đối tượng cha."
#: forms/models.py:913
msgid "Select a valid choice. That choice is not one of the available choices."
msgstr ""
"Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. Lựa chọn đó không phải là một trong các lựa "
"chọn khả thi."
#: forms/models.py:1003
#, python-format
msgid "Select a valid choice. %s is not one of the available choices."
msgstr "Hãy chọn một giá trị hợp lệ. %s không phải là lựa chọn phù hợp."
#: forms/models.py:1005
#, python-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for a primary key."
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị hợp lệ cho một khóa chính."
#: forms/util.py:81
#, python-format
msgid ""
"%(datetime)s couldn't be interpreted in time zone %(current_timezone)s; it "
"may be ambiguous or it may not exist."
msgstr ""
#: forms/widgets.py:336
msgid "Currently"
msgstr "Hiện nay"
#: forms/widgets.py:337
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"
#: forms/widgets.py:338
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: forms/widgets.py:594
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa xác định"
#: forms/widgets.py:595
msgid "Yes"
msgstr "Có"
#: forms/widgets.py:596
msgid "No"
msgstr "Không"
#: template/defaultfilters.py:794
msgid "yes,no,maybe"
msgstr "Có, Không, Có thể"
#: template/defaultfilters.py:822 template/defaultfilters.py:833
#, python-format
msgid "%(size)d byte"
msgid_plural "%(size)d bytes"
msgstr[0] "%(size)d byte"
#: template/defaultfilters.py:835
#, python-format
msgid "%s KB"
msgstr "%s KB"
#: template/defaultfilters.py:837
#, python-format
msgid "%s MB"
msgstr "%s MB"
#: template/defaultfilters.py:839
#, python-format
msgid "%s GB"
msgstr "%s GB"
#: template/defaultfilters.py:841
#, python-format
msgid "%s TB"
msgstr "%s TB"
#: template/defaultfilters.py:842
#, python-format
msgid "%s PB"
msgstr "%s PB"
#: utils/dateformat.py:47
msgid "p.m."
msgstr "p.m."
#: utils/dateformat.py:48
msgid "a.m."
msgstr "a.m."
#: utils/dateformat.py:53
msgid "PM"
msgstr "chiều"
#: utils/dateformat.py:54
msgid "AM"
msgstr "sáng"
#: utils/dateformat.py:103
msgid "midnight"
msgstr "Nửa đêm"
#: utils/dateformat.py:105
msgid "noon"
msgstr "Buổi trưa"
#: utils/dates.py:6
msgid "Monday"
msgstr "Thứ 2"
#: utils/dates.py:6
msgid "Tuesday"
msgstr "Thứ 3"
#: utils/dates.py:6
msgid "Wednesday"
msgstr "Thứ 4"
#: utils/dates.py:6
msgid "Thursday"
msgstr "Thứ 5"
#: utils/dates.py:6
msgid "Friday"
msgstr "Thứ 6"
#: utils/dates.py:7
msgid "Saturday"
msgstr "Thứ 7"
#: utils/dates.py:7
msgid "Sunday"
msgstr "Chủ nhật"
#: utils/dates.py:10
msgid "Mon"
msgstr "Thứ 2"
#: utils/dates.py:10
msgid "Tue"
msgstr "Thứ 3"
#: utils/dates.py:10
msgid "Wed"
msgstr "Thứ 4"
#: utils/dates.py:10
msgid "Thu"
msgstr "Thứ 5"
#: utils/dates.py:10
msgid "Fri"
msgstr "Thứ 6"
#: utils/dates.py:11
msgid "Sat"
msgstr "Thứ 7"
#: utils/dates.py:11
msgid "Sun"
msgstr "Chủ nhật"
#: utils/dates.py:18
msgid "January"
msgstr "Tháng 1"
#: utils/dates.py:18
msgid "February"
msgstr "Tháng 2"
#: utils/dates.py:18
msgid "March"
msgstr "Tháng 3"
#: utils/dates.py:18
msgid "April"
msgstr "Tháng 4"
#: utils/dates.py:18
msgid "May"
msgstr "Tháng 5"
#: utils/dates.py:18
msgid "June"
msgstr "Tháng 6"
#: utils/dates.py:19
msgid "July"
msgstr "Tháng 7"
#: utils/dates.py:19
msgid "August"
msgstr "Tháng 8"
#: utils/dates.py:19
msgid "September"
msgstr "Tháng 9"
#: utils/dates.py:19
msgid "October"
msgstr "Tháng 10"
#: utils/dates.py:19
msgid "November"
msgstr "Tháng 11"
#: utils/dates.py:20
msgid "December"
msgstr "Tháng 12"
#: utils/dates.py:23
msgid "jan"
msgstr "Tháng 1"
#: utils/dates.py:23
msgid "feb"
msgstr "Tháng 2"
#: utils/dates.py:23
msgid "mar"
msgstr "Tháng 3"
#: utils/dates.py:23
msgid "apr"
msgstr "Tháng 4"
#: utils/dates.py:23
msgid "may"
msgstr "Tháng 5"
#: utils/dates.py:23
msgid "jun"
msgstr "Tháng 6"
#: utils/dates.py:24
msgid "jul"
msgstr "Tháng 7"
#: utils/dates.py:24
msgid "aug"
msgstr "Tháng 8"
#: utils/dates.py:24
msgid "sep"
msgstr "Tháng 9"
#: utils/dates.py:24
msgid "oct"
msgstr "Tháng 10"
#: utils/dates.py:24
msgid "nov"
msgstr "Tháng 11"
#: utils/dates.py:24
msgid "dec"
msgstr "Tháng 12"
#: utils/dates.py:31
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Jan."
msgstr "Tháng 1."
#: utils/dates.py:32
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Feb."
msgstr "Tháng 2."
#: utils/dates.py:33
msgctxt "abbrev. month"
msgid "March"
msgstr "Tháng ba"
#: utils/dates.py:34
msgctxt "abbrev. month"
msgid "April"
msgstr "Tháng tư"
#: utils/dates.py:35
msgctxt "abbrev. month"
msgid "May"
msgstr "Tháng năm"
#: utils/dates.py:36
msgctxt "abbrev. month"
msgid "June"
msgstr "Tháng sáu"
#: utils/dates.py:37
msgctxt "abbrev. month"
msgid "July"
msgstr "Tháng bảy"
#: utils/dates.py:38
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Aug."
msgstr "Tháng 8."
#: utils/dates.py:39
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Sept."
msgstr "Tháng 9."
#: utils/dates.py:40
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Oct."
msgstr "Tháng 10."
#: utils/dates.py:41
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Nov."
msgstr "Tháng 11."
#: utils/dates.py:42
msgctxt "abbrev. month"
msgid "Dec."
msgstr "Tháng 12."
#: utils/dates.py:45
msgctxt "alt. month"
msgid "January"
msgstr "Tháng một"
#: utils/dates.py:46
msgctxt "alt. month"
msgid "February"
msgstr "Tháng hai"
#: utils/dates.py:47
msgctxt "alt. month"
msgid "March"
msgstr "Tháng ba"
#: utils/dates.py:48
msgctxt "alt. month"
msgid "April"
msgstr "Tháng tư"
#: utils/dates.py:49
msgctxt "alt. month"
msgid "May"
msgstr "Tháng năm"
#: utils/dates.py:50
msgctxt "alt. month"
msgid "June"
msgstr "Tháng sáu"
#: utils/dates.py:51
msgctxt "alt. month"
msgid "July"
msgstr "Tháng bảy"
#: utils/dates.py:52
msgctxt "alt. month"
msgid "August"
msgstr "Tháng tám"
#: utils/dates.py:53
msgctxt "alt. month"
msgid "September"
msgstr "Tháng Chín"
#: utils/dates.py:54
msgctxt "alt. month"
msgid "October"
msgstr "Tháng Mười"
#: utils/dates.py:55
msgctxt "alt. month"
msgid "November"
msgstr "Tháng mười một"
#: utils/dates.py:56
msgctxt "alt. month"
msgid "December"
msgstr "Tháng mười hai"
#: utils/text.py:70
#, python-format
msgctxt "String to return when truncating text"
msgid "%(truncated_text)s..."
msgstr ""
#: utils/text.py:239
msgid "or"
msgstr "hoặc"
#. Translators: This string is used as a separator between list elements
#: utils/text.py:256
msgid ", "
msgstr ", "
#: utils/timesince.py:22
msgid "year"
msgid_plural "years"
msgstr[0] "năm"
#: utils/timesince.py:23
msgid "month"
msgid_plural "months"
msgstr[0] "tháng"
#: utils/timesince.py:24
msgid "week"
msgid_plural "weeks"
msgstr[0] "tuần"
#: utils/timesince.py:25
msgid "day"
msgid_plural "days"
msgstr[0] "ngày"
#: utils/timesince.py:26
msgid "hour"
msgid_plural "hours"
msgstr[0] "giờ"
#: utils/timesince.py:27
msgid "minute"
msgid_plural "minutes"
msgstr[0] "phút"
#: utils/timesince.py:43
msgid "minutes"
msgstr "phút"
#: utils/timesince.py:48
#, python-format
msgid "%(number)d %(type)s"
msgstr "%(number)d %(type)s"
#: utils/timesince.py:54
#, python-format
msgid ", %(number)d %(type)s"
msgstr ", %(number)d %(type)s"
#: views/static.py:56
msgid "Directory indexes are not allowed here."
msgstr ""
#: views/static.py:58
#, python-format
msgid "\"%(path)s\" does not exist"
msgstr ""
#: views/static.py:98
#, python-format
msgid "Index of %(directory)s"
msgstr ""
#: views/generic/dates.py:42
msgid "No year specified"
msgstr "Không có năm xác định"
#: views/generic/dates.py:98
msgid "No month specified"
msgstr "Không có tháng xác định"
#: views/generic/dates.py:157
msgid "No day specified"
msgstr "Không có ngày xác định"
#: views/generic/dates.py:213
msgid "No week specified"
msgstr "Không có tuần xác định"
#: views/generic/dates.py:368 views/generic/dates.py:393
#, python-format
msgid "No %(verbose_name_plural)s available"
msgstr "Không có %(verbose_name_plural)s phù hợp"
#: views/generic/dates.py:646
#, python-format
msgid ""
"Future %(verbose_name_plural)s not available because %(class_name)s."
"allow_future is False."
msgstr ""
"%(verbose_name_plural)s trong tương lai không có sẵn vì %(class_name)s."
"allow_future là False."
#: views/generic/dates.py:678
#, python-format
msgid "Invalid date string '%(datestr)s' given format '%(format)s'"
msgstr "Chuỗi ngày không hợp lệ ' %(datestr)s' định dạng bởi '%(format)s'"
#: views/generic/detail.py:54
#, python-format
msgid "No %(verbose_name)s found matching the query"
msgstr "Không có %(verbose_name)s tìm thấy phù hợp với truy vấn"
#: views/generic/list.py:51
msgid "Page is not 'last', nor can it be converted to an int."
msgstr ""
"Trang không phải là 'nhất', và cũng không nó có thể được chuyển đổi sang int."
#: views/generic/list.py:56
#, python-format
msgid "Invalid page (%(page_number)s): %(message)s"
msgstr ""
#: views/generic/list.py:137
#, python-format
msgid "Empty list and '%(class_name)s.allow_empty' is False."
msgstr "Danh sách rỗng và '%(class_name)s.allow_empty' là sai."