# This file is distributed under the same license as the Django package. # # Translators: # Jannis Leidel , 2011 # Anh Phan , 2013 # Thanh Le Viet , 2013 # Tran , 2011 # Tran Van , 2011,2013 # Vuong Nguyen , 2011 # xgenvn , 2014 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: django\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2015-10-09 17:42+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-11-27 09:35+0000\n" "Last-Translator: Jannis Leidel \n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/django/django/language/" "vi/)\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" msgid "Afrikaans" msgstr "Afrikaans" msgid "Arabic" msgstr "Tiếng Ả Rập" msgid "Asturian" msgstr "Asturian" msgid "Azerbaijani" msgstr "Tiếng Azerbaijan" msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" msgid "Belarusian" msgstr "Tiếng Bê-la-rút" msgid "Bengali" msgstr "Tiếng Bengal" msgid "Breton" msgstr "Tiếng Breton" msgid "Bosnian" msgstr "Tiếng Bosnia" msgid "Catalan" msgstr "Tiếng Catala" msgid "Czech" msgstr "Tiếng Séc" msgid "Welsh" msgstr "Xứ Wales" msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" msgid "Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" msgid "Australian English" msgstr "Tiếng Anh ở Úc" msgid "British English" msgstr "British English" msgid "Esperanto" msgstr "Quốc Tế Ngữ" msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" msgid "Argentinian Spanish" msgstr "Argentinian Spanish" msgid "Colombian Spanish" msgstr "" msgid "Mexican Spanish" msgstr "Mexican Spanish" msgid "Nicaraguan Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha-Nicaragua" msgid "Venezuelan Spanish" msgstr "Tiếng Vê-nê-du-ê-la" msgid "Estonian" msgstr "Tiếng Estonia" msgid "Basque" msgstr "Tiếng Baxcơ" msgid "Persian" msgstr "Tiếng Ba Tư" msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" msgid "Frisian" msgstr "Tiếng Frisco" msgid "Irish" msgstr "Tiếng Ai-len" msgid "Scottish Gaelic" msgstr "" msgid "Galician" msgstr "Tiếng Pháp cổ" msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái cổ" msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hindi" msgid "Croatian" msgstr "Tiếng Croatia" msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" msgid "Interlingua" msgstr "Tiếng Khoa học Quốc tế" msgid "Indonesian" msgstr "Tiếng In-đô-nê-xi-a" msgid "Ido" msgstr "Ido" msgid "Icelandic" msgstr "Tiếng Aixơlen" msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật Bản" msgid "Georgian" msgstr "Georgian" msgid "Kazakh" msgstr "Tiếng Kazakh" msgid "Khmer" msgstr "Tiếng Khơ-me" msgid "Kannada" msgstr "Tiếng Kannada" msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" msgid "Luxembourgish" msgstr "Tiếng Luxembourg" msgid "Lithuanian" msgstr "Tiếng Lat-vi" msgid "Latvian" msgstr "Ngôn ngữ vùng Bantic" msgid "Macedonian" msgstr "Tiếng Maxêđôni" msgid "Malayalam" msgstr "Tiếng Malayalam" msgid "Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" msgid "Marathi" msgstr "Marathi" msgid "Burmese" msgstr "My-an-ma" msgid "Norwegian Bokmal" msgstr "Tiếng Na Uy Bokmål" msgid "Nepali" msgstr "Nê-pan" msgid "Dutch" msgstr "Tiếng Hà Lan" msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Tiếng Na Uy Nynorsk" msgid "Ossetic" msgstr "Ô-sét-ti-a" msgid "Punjabi" msgstr "Punjabi" msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba lan" msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" msgid "Brazilian Portuguese" msgstr "Brazilian Portuguese" msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" msgid "Slovak" msgstr "Ngôn ngữ Slô-vac" msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Slôven" msgid "Albanian" msgstr "Tiếng Albania" msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Xéc-bi" msgid "Serbian Latin" msgstr "Serbian Latin" msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" msgid "Swahili" msgstr "Xì-qua-hi-đi thuộc ngôn ngữ Bantu" msgid "Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" msgid "Telugu" msgstr "Telugu" msgid "Thai" msgstr "Tiếng Thái" msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" msgid "Tatar" msgstr "Tác-ta" msgid "Udmurt" msgstr "Udmurt" msgid "Ukrainian" msgstr "Tiếng Ukraina" msgid "Urdu" msgstr "Urdu" msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt Nam" msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Tàu giản thể" msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Tàu truyền thống" msgid "Messages" msgstr "" msgid "Site Maps" msgstr "Bản đồ trang web" msgid "Static Files" msgstr "Tập tin tĩnh" msgid "Syndication" msgstr "Syndication" msgid "Web Design" msgstr "Thiết kế Web" msgid "Enter a valid value." msgstr "Nhập một giá trị hợp lệ." msgid "Enter a valid URL." msgstr "Nhập một URL hợp lệ." msgid "Enter a valid integer." msgstr "Nhập một số nguyên hợp lệ." msgid "Enter a valid email address." msgstr "Nhập địa chỉ email." msgid "" "Enter a valid 'slug' consisting of letters, numbers, underscores or hyphens." msgstr "Nhập một 'slug' hợp lệ gồm chữ cái, số, gạch dưới và gạch nối." msgid "" "Enter a valid 'slug' consisting of Unicode letters, numbers, underscores, or " "hyphens." msgstr "" msgid "Enter a valid IPv4 address." msgstr "Nhập một địa chỉ IPv4 hợp lệ." msgid "Enter a valid IPv6 address." msgstr "Nhập địa chỉ IPv6 hợp lệ" msgid "Enter a valid IPv4 or IPv6 address." msgstr "Nhập địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 hợp lệ" msgid "Enter only digits separated by commas." msgstr "Chỉ nhập chữ số, cách nhau bằng dấu phẩy." #, python-format msgid "Ensure this value is %(limit_value)s (it is %(show_value)s)." msgstr "Đảm bảo giá trị này là %(limit_value)s (nó là %(show_value)s )." #, python-format msgid "Ensure this value is less than or equal to %(limit_value)s." msgstr "Đảm bảo giá trị này là nhỏ hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ." #, python-format msgid "Ensure this value is greater than or equal to %(limit_value)s." msgstr "Đảm bảo giá trị này lớn hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ." #, python-format msgid "" "Ensure this value has at least %(limit_value)d character (it has " "%(show_value)d)." msgid_plural "" "Ensure this value has at least %(limit_value)d characters (it has " "%(show_value)d)." msgstr[0] "" "Giá trị này phải có ít nhất %(limit_value)d kí tự (hiện có %(show_value)d)" #, python-format msgid "" "Ensure this value has at most %(limit_value)d character (it has " "%(show_value)d)." msgid_plural "" "Ensure this value has at most %(limit_value)d characters (it has " "%(show_value)d)." msgstr[0] "" "Giá trị này chỉ có tối đa %(limit_value)d kí tự (hiện có %(show_value)d)" #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %(max)s digit in total." msgid_plural "Ensure that there are no more than %(max)s digits in total." msgstr[0] "Đảm bảo rằng tối đa không có nhiều hơn %(max)s số." #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %(max)s decimal place." msgid_plural "Ensure that there are no more than %(max)s decimal places." msgstr[0] "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %(max)s chữ số thập phân." #, python-format msgid "" "Ensure that there are no more than %(max)s digit before the decimal point." msgid_plural "" "Ensure that there are no more than %(max)s digits before the decimal point." msgstr[0] "" "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %(max)s chữ số trước dấu phẩy thập " "phân." msgid "and" msgstr "và" #, python-format msgid "%(model_name)s with this %(field_labels)s already exists." msgstr "%(model_name)s với thông tin %(field_labels)s đã tồn tại" #, python-format msgid "Value %(value)r is not a valid choice." msgstr "Giá trị %(value)r không phải là lựa chọn hợp lệ." msgid "This field cannot be null." msgstr "Trường này không thể để trống." msgid "This field cannot be blank." msgstr "Trường này không được để trắng." #, python-format msgid "%(model_name)s with this %(field_label)s already exists." msgstr "%(model_name)s có %(field_label)s đã tồn tại." #. Translators: The 'lookup_type' is one of 'date', 'year' or 'month'. #. Eg: "Title must be unique for pub_date year" #, python-format msgid "" "%(field_label)s must be unique for %(date_field_label)s %(lookup_type)s." msgstr "%(field_label)s phải là duy nhất %(date_field_label)s %(lookup_type)s." #, python-format msgid "Field of type: %(field_type)s" msgstr "Trường thuộc dạng: %(field_type)s " msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #, python-format msgid "'%(value)s' value must be an integer." msgstr "'%(value)s' phải là một số nguyên" #, python-format msgid "'%(value)s' value must be either True or False." msgstr "'%(value)s' phải là True hoặc False (Đúng hoặc Sai)" msgid "Boolean (Either True or False)" msgstr "Boolean (hoặc là Đúng hoặc là Sai)" #, python-format msgid "String (up to %(max_length)s)" msgstr "Chuỗi (dài đến %(max_length)s ký tự )" msgid "Comma-separated integers" msgstr "Các số nguyên được phân cách bằng dấu phẩy" #, python-format msgid "" "'%(value)s' value has an invalid date format. It must be in YYYY-MM-DD " "format." msgstr "'%(value)s' phải là dạng ngày (ví dụ yyyy-mm-dd)." #, python-format msgid "" "'%(value)s' value has the correct format (YYYY-MM-DD) but it is an invalid " "date." msgstr "" "'%(value)s' có dạng là ngày (YYYY-MM-DD) tuy nhiên không phải là ngày hợp lệ." msgid "Date (without time)" msgstr "Ngày (không có giờ)" #, python-format msgid "" "'%(value)s' value has an invalid format. It must be in YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[." "uuuuuu]][TZ] format." msgstr "" "'%(value)s' không hợp lệ, giá trị phải có dạng: YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[." "uuuuuu]][TZ] format." #, python-format msgid "" "'%(value)s' value has the correct format (YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]]" "[TZ]) but it is an invalid date/time." msgstr "" msgid "Date (with time)" msgstr "Ngày (có giờ)" #, python-format msgid "'%(value)s' value must be a decimal number." msgstr "" msgid "Decimal number" msgstr "Số thập phân" #, python-format msgid "" "'%(value)s' value has an invalid format. It must be in [DD] [HH:[MM:]]ss[." "uuuuuu] format." msgstr "" msgid "Duration" msgstr "" msgid "Email address" msgstr "Địa chỉ email" msgid "File path" msgstr "Đường dẫn tắt tới file" #, python-format msgid "'%(value)s' value must be a float." msgstr "" msgid "Floating point number" msgstr "Giá trị dấu chấm động" msgid "Big (8 byte) integer" msgstr "Big (8 byte) integer" msgid "IPv4 address" msgstr "Địa chỉ IPv4" msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #, python-format msgid "'%(value)s' value must be either None, True or False." msgstr "" msgid "Boolean (Either True, False or None)" msgstr "Luận lý (Có thể Đúng, Sai hoặc Không cái nào đúng)" msgid "Positive integer" msgstr "Số nguyên dương" msgid "Positive small integer" msgstr "Số nguyên dương nhỏ" #, python-format msgid "Slug (up to %(max_length)s)" msgstr "Slug(lên đến %(max_length)s)" msgid "Small integer" msgstr "Số nguyên nhỏ" msgid "Text" msgstr "Đoạn văn" #, python-format msgid "" "'%(value)s' value has an invalid format. It must be in HH:MM[:ss[.uuuuuu]] " "format." msgstr "" #, python-format msgid "" "'%(value)s' value has the correct format (HH:MM[:ss[.uuuuuu]]) but it is an " "invalid time." msgstr "" msgid "Time" msgstr "Giờ" msgid "URL" msgstr "Đường dẫn URL" msgid "Raw binary data" msgstr "Dữ liệu nhị phân " #, python-format msgid "'%(value)s' is not a valid UUID." msgstr "" msgid "File" msgstr "File" msgid "Image" msgstr "Image" #, python-format msgid "%(model)s instance with %(field)s %(value)r does not exist." msgstr "" msgid "Foreign Key (type determined by related field)" msgstr "Khóa ngoại (kiểu được xác định bởi trường liên hệ)" msgid "One-to-one relationship" msgstr "Mối quan hệ một-một" msgid "Many-to-many relationship" msgstr "Mối quan hệ nhiều-nhiều" #. Translators: If found as last label character, these punctuation #. characters will prevent the default label_suffix to be appended to the #. label msgid ":?.!" msgstr ":?.!" msgid "This field is required." msgstr "Trường này là bắt buộc." msgid "Enter a whole number." msgstr "Nhập một số tổng thể." msgid "Enter a number." msgstr "Nhập một số." msgid "Enter a valid date." msgstr "Nhập một ngày hợp lệ." msgid "Enter a valid time." msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ." msgid "Enter a valid date/time." msgstr "Nhập một ngày/thời gian hợp lệ." msgid "Enter a valid duration." msgstr "" msgid "No file was submitted. Check the encoding type on the form." msgstr "Không có tập tin nào được gửi. Hãy kiểm tra kiểu mã hóa của biểu mẫu." msgid "No file was submitted." msgstr "Không có tập tin nào được gửi." msgid "The submitted file is empty." msgstr "Tập tin được gửi là rỗng." #, python-format msgid "Ensure this filename has at most %(max)d character (it has %(length)d)." msgid_plural "" "Ensure this filename has at most %(max)d characters (it has %(length)d)." msgstr[0] "Tên tệp tin có tối đa %(max)d kí tự (Hiện có %(length)d)" msgid "Please either submit a file or check the clear checkbox, not both." msgstr "Vui lòng gửi một tập tin hoặc để ô chọn trắng, không chọn cả hai." msgid "" "Upload a valid image. The file you uploaded was either not an image or a " "corrupted image." msgstr "" "Hãy tải lên một hình ảnh hợp lệ. Tập tin mà bạn đã tải không phải là hình " "ảnh hoặc đã bị hư hỏng." #, python-format msgid "Select a valid choice. %(value)s is not one of the available choices." msgstr "" "Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. %(value)s không phải là một trong các lựa chọn " "khả thi." msgid "Enter a list of values." msgstr "Nhập một danh sách giá trị." msgid "Enter a complete value." msgstr "" msgid "Enter a valid UUID." msgstr "" #. Translators: This is the default suffix added to form field labels msgid ":" msgstr ":" #, python-format msgid "(Hidden field %(name)s) %(error)s" msgstr "(Trường ẩn %(name)s) %(error)s" msgid "ManagementForm data is missing or has been tampered with" msgstr "" #, python-format msgid "Please submit %d or fewer forms." msgid_plural "Please submit %d or fewer forms." msgstr[0] "Vui lòng đệ trình %d hoặc ít các mẫu đơn hơn." #, python-format msgid "Please submit %d or more forms." msgid_plural "Please submit %d or more forms." msgstr[0] "" msgid "Order" msgstr "Thứ tự" msgid "Delete" msgstr "Xóa" #, python-format msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s." msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s ." #, python-format msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s, which must be unique." msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s, mà phải là duy nhất." #, python-format msgid "" "Please correct the duplicate data for %(field_name)s which must be unique " "for the %(lookup)s in %(date_field)s." msgstr "" "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field_name)s mà phải là duy nhất cho " "%(lookup)s tại %(date_field)s ." msgid "Please correct the duplicate values below." msgstr "Hãy sửa các giá trị trùng lặp dưới đây." msgid "The inline foreign key did not match the parent instance primary key." msgstr "Khóa ngoại không tương ứng với khóa chính của đối tượng cha." msgid "Select a valid choice. That choice is not one of the available choices." msgstr "" "Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. Lựa chọn đó không phải là một trong các lựa " "chọn khả thi." #, python-format msgid "\"%(pk)s\" is not a valid value for a primary key." msgstr "\"%(pk)s\" không phải là giá trị hợp lệ cho khóa chính." #, python-format msgid "" "%(datetime)s couldn't be interpreted in time zone %(current_timezone)s; it " "may be ambiguous or it may not exist." msgstr "" "%(datetime)s không thích hợp với khu vực thời gian %(current_timezone)s; " "phần này có thể còn mơ hồ chưa rõ nghĩa hoặc không hề tồn tại." msgid "Currently" msgstr "Hiện nay" msgid "Change" msgstr "Thay đổi" msgid "Clear" msgstr "Xóa" msgid "Unknown" msgstr "Chưa xác định" msgid "Yes" msgstr "Có" msgid "No" msgstr "Không" msgid "yes,no,maybe" msgstr "Có, Không, Có thể" #, python-format msgid "%(size)d byte" msgid_plural "%(size)d bytes" msgstr[0] "%(size)d byte" #, python-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #, python-format msgid "%s MB" msgstr "%s MB" #, python-format msgid "%s GB" msgstr "%s GB" #, python-format msgid "%s TB" msgstr "%s TB" #, python-format msgid "%s PB" msgstr "%s PB" msgid "p.m." msgstr "p.m." msgid "a.m." msgstr "a.m." msgid "PM" msgstr "chiều" msgid "AM" msgstr "sáng" msgid "midnight" msgstr "Nửa đêm" msgid "noon" msgstr "Buổi trưa" msgid "Monday" msgstr "Thứ 2" msgid "Tuesday" msgstr "Thứ 3" msgid "Wednesday" msgstr "Thứ 4" msgid "Thursday" msgstr "Thứ 5" msgid "Friday" msgstr "Thứ 6" msgid "Saturday" msgstr "Thứ 7" msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" msgid "Mon" msgstr "Thứ 2" msgid "Tue" msgstr "Thứ 3" msgid "Wed" msgstr "Thứ 4" msgid "Thu" msgstr "Thứ 5" msgid "Fri" msgstr "Thứ 6" msgid "Sat" msgstr "Thứ 7" msgid "Sun" msgstr "Chủ nhật" msgid "January" msgstr "Tháng 1" msgid "February" msgstr "Tháng 2" msgid "March" msgstr "Tháng 3" msgid "April" msgstr "Tháng 4" msgid "May" msgstr "Tháng 5" msgid "June" msgstr "Tháng 6" msgid "July" msgstr "Tháng 7" msgid "August" msgstr "Tháng 8" msgid "September" msgstr "Tháng 9" msgid "October" msgstr "Tháng 10" msgid "November" msgstr "Tháng 11" msgid "December" msgstr "Tháng 12" msgid "jan" msgstr "Tháng 1" msgid "feb" msgstr "Tháng 2" msgid "mar" msgstr "Tháng 3" msgid "apr" msgstr "Tháng 4" msgid "may" msgstr "Tháng 5" msgid "jun" msgstr "Tháng 6" msgid "jul" msgstr "Tháng 7" msgid "aug" msgstr "Tháng 8" msgid "sep" msgstr "Tháng 9" msgid "oct" msgstr "Tháng 10" msgid "nov" msgstr "Tháng 11" msgid "dec" msgstr "Tháng 12" msgctxt "abbrev. month" msgid "Jan." msgstr "Tháng 1." msgctxt "abbrev. month" msgid "Feb." msgstr "Tháng 2." msgctxt "abbrev. month" msgid "March" msgstr "Tháng ba" msgctxt "abbrev. month" msgid "April" msgstr "Tháng tư" msgctxt "abbrev. month" msgid "May" msgstr "Tháng năm" msgctxt "abbrev. month" msgid "June" msgstr "Tháng sáu" msgctxt "abbrev. month" msgid "July" msgstr "Tháng bảy" msgctxt "abbrev. month" msgid "Aug." msgstr "Tháng 8." msgctxt "abbrev. month" msgid "Sept." msgstr "Tháng 9." msgctxt "abbrev. month" msgid "Oct." msgstr "Tháng 10." msgctxt "abbrev. month" msgid "Nov." msgstr "Tháng 11." msgctxt "abbrev. month" msgid "Dec." msgstr "Tháng 12." msgctxt "alt. month" msgid "January" msgstr "Tháng một" msgctxt "alt. month" msgid "February" msgstr "Tháng hai" msgctxt "alt. month" msgid "March" msgstr "Tháng ba" msgctxt "alt. month" msgid "April" msgstr "Tháng tư" msgctxt "alt. month" msgid "May" msgstr "Tháng năm" msgctxt "alt. month" msgid "June" msgstr "Tháng sáu" msgctxt "alt. month" msgid "July" msgstr "Tháng bảy" msgctxt "alt. month" msgid "August" msgstr "Tháng tám" msgctxt "alt. month" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" msgctxt "alt. month" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" msgctxt "alt. month" msgid "November" msgstr "Tháng mười một" msgctxt "alt. month" msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" msgid "This is not a valid IPv6 address." msgstr "" #, python-format msgctxt "String to return when truncating text" msgid "%(truncated_text)s..." msgstr "%(truncated_text)s..." msgid "or" msgstr "hoặc" #. Translators: This string is used as a separator between list elements msgid ", " msgstr ", " #, python-format msgid "%d year" msgid_plural "%d years" msgstr[0] "%d năm" #, python-format msgid "%d month" msgid_plural "%d months" msgstr[0] "%d tháng" #, python-format msgid "%d week" msgid_plural "%d weeks" msgstr[0] "%d tuần" #, python-format msgid "%d day" msgid_plural "%d days" msgstr[0] "%d ngày" #, python-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #, python-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" msgid "0 minutes" msgstr "0 phút" msgid "Forbidden" msgstr "" msgid "CSRF verification failed. Request aborted." msgstr "" msgid "" "You are seeing this message because this HTTPS site requires a 'Referer " "header' to be sent by your Web browser, but none was sent. This header is " "required for security reasons, to ensure that your browser is not being " "hijacked by third parties." msgstr "" msgid "" "If you have configured your browser to disable 'Referer' headers, please re-" "enable them, at least for this site, or for HTTPS connections, or for 'same-" "origin' requests." msgstr "" msgid "" "You are seeing this message because this site requires a CSRF cookie when " "submitting forms. This cookie is required for security reasons, to ensure " "that your browser is not being hijacked by third parties." msgstr "" msgid "" "If you have configured your browser to disable cookies, please re-enable " "them, at least for this site, or for 'same-origin' requests." msgstr "" msgid "More information is available with DEBUG=True." msgstr "" msgid "Welcome to Django" msgstr "" msgid "It worked!" msgstr "" msgid "Congratulations on your first Django-powered page." msgstr "" msgid "" "Of course, you haven't actually done any work yet. Next, start your first " "app by running python manage.py startapp [app_label]." msgstr "" msgid "" "You're seeing this message because you have DEBUG = True in " "your Django settings file and you haven't configured any URLs. Get to work!" msgstr "" msgid "No year specified" msgstr "Không có năm xác định" msgid "No month specified" msgstr "Không có tháng xác định" msgid "No day specified" msgstr "Không có ngày xác định" msgid "No week specified" msgstr "Không có tuần xác định" #, python-format msgid "No %(verbose_name_plural)s available" msgstr "Không có %(verbose_name_plural)s phù hợp" #, python-format msgid "" "Future %(verbose_name_plural)s not available because %(class_name)s." "allow_future is False." msgstr "" "%(verbose_name_plural)s trong tương lai không có sẵn vì %(class_name)s." "allow_future là False." #, python-format msgid "Invalid date string '%(datestr)s' given format '%(format)s'" msgstr "Chuỗi ngày không hợp lệ ' %(datestr)s' định dạng bởi '%(format)s'" #, python-format msgid "No %(verbose_name)s found matching the query" msgstr "Không có %(verbose_name)s tìm thấy phù hợp với truy vấn" msgid "Page is not 'last', nor can it be converted to an int." msgstr "" "Trang không phải là 'nhất', và cũng không nó có thể được chuyển đổi sang int." #, python-format msgid "Invalid page (%(page_number)s): %(message)s" msgstr "Trang không hợp lệ (%(page_number)s): %(message)s" #, python-format msgid "Empty list and '%(class_name)s.allow_empty' is False." msgstr "Danh sách rỗng và '%(class_name)s.allow_empty' là sai." msgid "Directory indexes are not allowed here." msgstr "Tại đây không cho phép đánh số chỉ mục dành cho thư mục." #, python-format msgid "\"%(path)s\" does not exist" msgstr "\"%(path)s\" không tồn tại" #, python-format msgid "Index of %(directory)s" msgstr "Index của %(directory)s"