# This file is distributed under the same license as the Django package. # # Translators: # Jannis Leidel , 2011. # Tran , 2011. # Tran Van , 2011. # Vuong Nguyen , 2011. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Django\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2012-03-23 02:33+0100\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-08 12:00+0000\n" "Last-Translator: Tran Van \n" "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.net/projects/p/django/" "language/vi/)\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" #: conf/global_settings.py:48 msgid "Arabic" msgstr "Tiếng Ả Rập" #: conf/global_settings.py:49 msgid "Azerbaijani" msgstr "Azerbaijan" #: conf/global_settings.py:50 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: conf/global_settings.py:51 msgid "Bengali" msgstr "Bengali" #: conf/global_settings.py:52 msgid "Bosnian" msgstr "Tiếng Bosnia" #: conf/global_settings.py:53 msgid "Catalan" msgstr "Catalan" #: conf/global_settings.py:54 msgid "Czech" msgstr "Séc" #: conf/global_settings.py:55 msgid "Welsh" msgstr "Xứ Wales" #: conf/global_settings.py:56 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: conf/global_settings.py:57 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: conf/global_settings.py:58 msgid "Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" #: conf/global_settings.py:59 msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #: conf/global_settings.py:60 msgid "British English" msgstr "British English" #: conf/global_settings.py:61 msgid "Esperanto" msgstr "" #: conf/global_settings.py:62 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: conf/global_settings.py:63 msgid "Argentinian Spanish" msgstr "Argentinian Spanish" #: conf/global_settings.py:64 msgid "Mexican Spanish" msgstr "Mexican Spanish" #: conf/global_settings.py:65 msgid "Nicaraguan Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha-Nicaragua" #: conf/global_settings.py:66 msgid "Estonian" msgstr "Tiếng Estonia" #: conf/global_settings.py:67 msgid "Basque" msgstr "Tiếng Baxcơ" #: conf/global_settings.py:68 msgid "Persian" msgstr "Tiếng Ba Tư" #: conf/global_settings.py:69 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: conf/global_settings.py:70 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: conf/global_settings.py:71 msgid "Frisian" msgstr "Tiếng Frisco" #: conf/global_settings.py:72 msgid "Irish" msgstr "Tiếng Ai-len" #: conf/global_settings.py:73 msgid "Galician" msgstr "Tiếng Pháp cổ" #: conf/global_settings.py:74 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái cổ" #: conf/global_settings.py:75 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hindi" #: conf/global_settings.py:76 msgid "Croatian" msgstr "Tiếng Croatia" #: conf/global_settings.py:77 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: conf/global_settings.py:78 msgid "Indonesian" msgstr "Tiếng In-đô-nê-xi-a" #: conf/global_settings.py:79 msgid "Icelandic" msgstr "Tiếng Aixơlen" #: conf/global_settings.py:80 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: conf/global_settings.py:81 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật Bản" #: conf/global_settings.py:82 msgid "Georgian" msgstr "Georgian" #: conf/global_settings.py:83 msgid "Kazakh" msgstr "" #: conf/global_settings.py:84 msgid "Khmer" msgstr "Tiếng Khơ-me" #: conf/global_settings.py:85 msgid "Kannada" msgstr "Tiếng Kannada" #: conf/global_settings.py:86 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: conf/global_settings.py:87 msgid "Lithuanian" msgstr "Tiếng Lat-vi" #: conf/global_settings.py:88 msgid "Latvian" msgstr "Ngôn ngữ vùng Bantic" #: conf/global_settings.py:89 msgid "Macedonian" msgstr "Tiếng Maxêđôni" #: conf/global_settings.py:90 msgid "Malayalam" msgstr "Tiếng Malayalam" #: conf/global_settings.py:91 msgid "Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" #: conf/global_settings.py:92 msgid "Norwegian Bokmal" msgstr "Tiếng Na Uy Bokmål" #: conf/global_settings.py:93 msgid "Nepali" msgstr "" #: conf/global_settings.py:94 msgid "Dutch" msgstr "Tiếng Hà Lan" #: conf/global_settings.py:95 msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Tiếng Na Uy Nynorsk" #: conf/global_settings.py:96 msgid "Punjabi" msgstr "Punjabi" #: conf/global_settings.py:97 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba lan" #: conf/global_settings.py:98 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" #: conf/global_settings.py:99 msgid "Brazilian Portuguese" msgstr "Brazilian Portuguese" #: conf/global_settings.py:100 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: conf/global_settings.py:101 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: conf/global_settings.py:102 msgid "Slovak" msgstr "Ngôn ngữ Slô-vac" #: conf/global_settings.py:103 msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Slôven" #: conf/global_settings.py:104 msgid "Albanian" msgstr "Tiếng Albania" #: conf/global_settings.py:105 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Xéc-bi" #: conf/global_settings.py:106 msgid "Serbian Latin" msgstr "Serbian Latin" #: conf/global_settings.py:107 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: conf/global_settings.py:108 msgid "Swahili" msgstr "" #: conf/global_settings.py:109 msgid "Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" #: conf/global_settings.py:110 msgid "Telugu" msgstr "Telugu" #: conf/global_settings.py:111 msgid "Thai" msgstr "Tiếng Thái" #: conf/global_settings.py:112 msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: conf/global_settings.py:113 msgid "Tatar" msgstr "" #: conf/global_settings.py:114 msgid "Ukrainian" msgstr "Tiếng Ukraina" #: conf/global_settings.py:115 msgid "Urdu" msgstr "Urdu" #: conf/global_settings.py:116 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt Nam" #: conf/global_settings.py:117 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Hoa giản thể" #: conf/global_settings.py:118 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Hoa truyền thống" #: core/validators.py:24 forms/fields.py:51 msgid "Enter a valid value." msgstr "Nhập một giá trị hợp lệ." #: core/validators.py:99 forms/fields.py:601 msgid "This URL appears to be a broken link." msgstr "URL này dường như là một liên kết hỏng." #: core/validators.py:131 forms/fields.py:600 msgid "Enter a valid URL." msgstr "Nhập một URL hợp lệ." #: core/validators.py:165 forms/fields.py:474 msgid "Enter a valid e-mail address." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email hợp lệ." #: core/validators.py:168 forms/fields.py:1023 msgid "" "Enter a valid 'slug' consisting of letters, numbers, underscores or hyphens." msgstr "Nhập một 'slug' hợp lệ gồm chữ cái, số, gạch dưới và gạch nối." #: core/validators.py:171 core/validators.py:188 forms/fields.py:997 msgid "Enter a valid IPv4 address." msgstr "Nhập một địa chỉ IPv4 hợp lệ." #: core/validators.py:175 core/validators.py:189 msgid "Enter a valid IPv6 address." msgstr "" #: core/validators.py:184 core/validators.py:187 msgid "Enter a valid IPv4 or IPv6 address." msgstr "" #: core/validators.py:209 db/models/fields/__init__.py:638 msgid "Enter only digits separated by commas." msgstr "Chỉ nhập chữ số, cách nhau bằng dấu phẩy." #: core/validators.py:215 #, python-format msgid "Ensure this value is %(limit_value)s (it is %(show_value)s)." msgstr "Đảm bảo giá trị này là %(limit_value)s (nó là %(show_value)s )." #: core/validators.py:233 forms/fields.py:209 forms/fields.py:262 #, python-format msgid "Ensure this value is less than or equal to %(limit_value)s." msgstr "Đảm bảo giá trị này là nhỏ hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ." #: core/validators.py:238 forms/fields.py:210 forms/fields.py:263 #, python-format msgid "Ensure this value is greater than or equal to %(limit_value)s." msgstr "Đảm bảo giá trị này lớn hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ." #: core/validators.py:244 #, python-format msgid "" "Ensure this value has at least %(limit_value)d characters (it has " "%(show_value)d)." msgstr "" "Đảm bảo giá trị này có ít nhất %(limit_value)d ký tự (nó có %(show_value)d)." #: core/validators.py:250 #, python-format msgid "" "Ensure this value has at most %(limit_value)d characters (it has " "%(show_value)d)." msgstr "" "Đảm bảo giá trị này có nhiều nhất %(limit_value)d ký tự (nó có " "%(show_value)d)." #: db/models/base.py:764 #, python-format msgid "%(field_name)s must be unique for %(date_field)s %(lookup)s." msgstr " %(field_name)s phải là duy nhất cho %(date_field)s %(lookup)s ." #: db/models/base.py:787 forms/models.py:577 msgid "and" msgstr "và" #: db/models/base.py:788 db/models/fields/__init__.py:65 #, python-format msgid "%(model_name)s with this %(field_label)s already exists." msgstr "%(model_name)s có %(field_label)s đã tồn tại." #: db/models/fields/__init__.py:62 #, python-format msgid "Value %r is not a valid choice." msgstr "Lựa chọn giá trị %r là không hợp lệ" #: db/models/fields/__init__.py:63 msgid "This field cannot be null." msgstr "Trường này không thể để trống." #: db/models/fields/__init__.py:64 msgid "This field cannot be blank." msgstr "Trường này không được để trắng." #: db/models/fields/__init__.py:71 #, python-format msgid "Field of type: %(field_type)s" msgstr "Trường thuộc dạng: %(field_type)s " #: db/models/fields/__init__.py:506 db/models/fields/__init__.py:961 msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: db/models/fields/__init__.py:510 db/models/fields/__init__.py:959 #, python-format msgid "'%s' value must be an integer." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:552 #, python-format msgid "'%s' value must be either True or False." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:554 msgid "Boolean (Either True or False)" msgstr "Boolean (hoặc là Đúng hoặc là Sai)" #: db/models/fields/__init__.py:605 #, python-format msgid "String (up to %(max_length)s)" msgstr "Chuỗi (dài đến %(max_length)s ký tự )" #: db/models/fields/__init__.py:633 msgid "Comma-separated integers" msgstr "Các số nguyên được phân cách bằng dấu phẩy" #: db/models/fields/__init__.py:647 #, python-format msgid "'%s' value has an invalid date format. It must be in YYYY-MM-DD format." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:649 db/models/fields/__init__.py:734 #, python-format msgid "" "'%s' value has the correct format (YYYY-MM-DD) but it is an invalid date." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:652 msgid "Date (without time)" msgstr "Ngày (không có giờ)" #: db/models/fields/__init__.py:732 #, python-format msgid "" "'%s' value has an invalid format. It must be in YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[." "uuuuuu]][TZ] format." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:736 #, python-format msgid "" "'%s' value has the correct format (YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]][TZ]) but " "it is an invalid date/time." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:740 msgid "Date (with time)" msgstr "Ngày (có giờ)" #: db/models/fields/__init__.py:831 #, python-format msgid "'%s' value must be a decimal number." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:833 msgid "Decimal number" msgstr "Số thập phân" #: db/models/fields/__init__.py:890 msgid "E-mail address" msgstr "Địa chỉ email" #: db/models/fields/__init__.py:906 msgid "File path" msgstr "Đường dẫn tắt tới file" #: db/models/fields/__init__.py:930 #, python-format msgid "'%s' value must be a float." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:932 msgid "Floating point number" msgstr "Giá trị dấu chấm động" #: db/models/fields/__init__.py:993 msgid "Big (8 byte) integer" msgstr "Big (8 byte) integer" #: db/models/fields/__init__.py:1007 msgid "IPv4 address" msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1023 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: db/models/fields/__init__.py:1065 #, python-format msgid "'%s' value must be either None, True or False." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1067 msgid "Boolean (Either True, False or None)" msgstr "Luận lý (Có thể Đúng, Sai hoặc Không cái nào đúng)" #: db/models/fields/__init__.py:1116 msgid "Positive integer" msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1127 msgid "Positive small integer" msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1138 #, python-format msgid "Slug (up to %(max_length)s)" msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1156 msgid "Small integer" msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1162 msgid "Text" msgstr "Đoạn văn" #: db/models/fields/__init__.py:1180 #, python-format msgid "" "'%s' value has an invalid format. It must be in HH:MM[:ss[.uuuuuu]] format." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1182 #, python-format msgid "" "'%s' value has the correct format (HH:MM[:ss[.uuuuuu]]) but it is an invalid " "time." msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:1185 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: db/models/fields/__init__.py:1249 msgid "URL" msgstr "Đường dẫn URL" #: db/models/fields/files.py:214 msgid "File" msgstr "" #: db/models/fields/files.py:321 msgid "Image" msgstr "" #: db/models/fields/related.py:903 #, python-format msgid "Model %(model)s with pk %(pk)r does not exist." msgstr "Model %(model)s với %(pk)r không tồn tại." #: db/models/fields/related.py:905 msgid "Foreign Key (type determined by related field)" msgstr "Khóa ngoại (kiểu được xác định bởi trường liên hệ)" #: db/models/fields/related.py:1033 msgid "One-to-one relationship" msgstr "Mối quan hệ một-một" #: db/models/fields/related.py:1096 msgid "Many-to-many relationship" msgstr "Mối quan hệ nhiều-nhiều" #: db/models/fields/related.py:1120 msgid "" "Hold down \"Control\", or \"Command\" on a Mac, to select more than one." msgstr "Giữ \"Control\", hoặc \"Command\" trên Mac, để chọn nhiều hơn một." #: forms/fields.py:50 msgid "This field is required." msgstr "Trường này là bắt buộc." #: forms/fields.py:208 msgid "Enter a whole number." msgstr "Nhập một số tổng thể." #: forms/fields.py:240 forms/fields.py:261 msgid "Enter a number." msgstr "Nhập một số." #: forms/fields.py:264 #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %s digits in total." msgstr "Hãy chắc chắn rằng tổng cộng không nhiều hơn %s chữ số." #: forms/fields.py:265 #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %s decimal places." msgstr "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số thập phân." #: forms/fields.py:266 #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %s digits before the decimal point." msgstr "" "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số trước dấu phẩy thập phân." #: forms/fields.py:365 forms/fields.py:963 msgid "Enter a valid date." msgstr "Nhập một ngày hợp lệ." #: forms/fields.py:388 forms/fields.py:964 msgid "Enter a valid time." msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ." #: forms/fields.py:409 msgid "Enter a valid date/time." msgstr "Nhập một ngày/thời gian hợp lệ." #: forms/fields.py:485 msgid "No file was submitted. Check the encoding type on the form." msgstr "Không có tập tin nào được gửi. Hãy kiểm tra kiểu mã hóa của biểu mẫu." #: forms/fields.py:486 msgid "No file was submitted." msgstr "Không có tập tin nào được gửi." #: forms/fields.py:487 msgid "The submitted file is empty." msgstr "Tập tin được gửi là rỗng." #: forms/fields.py:488 #, python-format msgid "" "Ensure this filename has at most %(max)d characters (it has %(length)d)." msgstr "" "Đảm bảo tên tập tin này có nhiều nhất %(max)d ký tự (nó có %(length)d ký tự)." #: forms/fields.py:489 msgid "Please either submit a file or check the clear checkbox, not both." msgstr "Vui lòng gửi một tập tin hoặc để ô chọn trắng, không chọn cả hai." #: forms/fields.py:544 msgid "" "Upload a valid image. The file you uploaded was either not an image or a " "corrupted image." msgstr "" "Hãy tải lên một hình ảnh hợp lệ. Tập tin mà bạn đã tải không phải là hình " "ảnh hoặc đã bị hư hỏng." #: forms/fields.py:689 forms/fields.py:769 #, python-format msgid "Select a valid choice. %(value)s is not one of the available choices." msgstr "" "Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. %(value)s không phải là một trong các lựa chọn " "khả thi." #: forms/fields.py:770 forms/fields.py:858 forms/models.py:999 msgid "Enter a list of values." msgstr "Nhập một danh sách giá trị." #: forms/formsets.py:317 forms/formsets.py:319 msgid "Order" msgstr "Thứ tự" #: forms/formsets.py:321 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: forms/models.py:571 #, python-format msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s." msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s ." #: forms/models.py:575 #, python-format msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s, which must be unique." msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s, mà phải là duy nhất." #: forms/models.py:581 #, python-format msgid "" "Please correct the duplicate data for %(field_name)s which must be unique " "for the %(lookup)s in %(date_field)s." msgstr "" "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field_name)s mà phải là duy nhất cho " "%(lookup)s tại %(date_field)s ." #: forms/models.py:589 msgid "Please correct the duplicate values below." msgstr "Hãy sửa các giá trị trùng lặp dưới đây." #: forms/models.py:849 msgid "The inline foreign key did not match the parent instance primary key." msgstr "Khóa ngoại không tương ứng với khóa chính của đối tượng cha." #: forms/models.py:910 msgid "Select a valid choice. That choice is not one of the available choices." msgstr "" "Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. Lựa chọn đó không phải là một trong các lựa " "chọn khả thi." #: forms/models.py:1000 #, python-format msgid "Select a valid choice. %s is not one of the available choices." msgstr "Hãy chọn một giá trị hợp lệ. %s không phải là lựa chọn phù hợp." #: forms/models.py:1002 #, python-format msgid "\"%s\" is not a valid value for a primary key." msgstr "\"%s\" không phải là giá trị hợp lệ cho một khóa chính." #: forms/util.py:70 #, python-format msgid "" "%(datetime)s couldn't be interpreted in time zone %(current_timezone)s; it " "may be ambiguous or it may not exist." msgstr "" #: forms/widgets.py:325 msgid "Currently" msgstr "Hiện nay" #: forms/widgets.py:326 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: forms/widgets.py:327 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: forms/widgets.py:582 msgid "Unknown" msgstr "Chưa xác định" #: forms/widgets.py:583 msgid "Yes" msgstr "Có" #: forms/widgets.py:584 msgid "No" msgstr "Không" #: template/defaultfilters.py:797 msgid "yes,no,maybe" msgstr "Có, Không, Có thể" #: template/defaultfilters.py:825 template/defaultfilters.py:830 #, python-format msgid "%(size)d byte" msgid_plural "%(size)d bytes" msgstr[0] "%(size)d byte" #: template/defaultfilters.py:832 #, python-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #: template/defaultfilters.py:834 #, python-format msgid "%s MB" msgstr "%s MB" #: template/defaultfilters.py:836 #, python-format msgid "%s GB" msgstr "%s GB" #: template/defaultfilters.py:838 #, python-format msgid "%s TB" msgstr "%s TB" #: template/defaultfilters.py:839 #, python-format msgid "%s PB" msgstr "%s PB" #: utils/dateformat.py:45 msgid "p.m." msgstr "p.m." #: utils/dateformat.py:46 msgid "a.m." msgstr "a.m." #: utils/dateformat.py:51 msgid "PM" msgstr "chiều" #: utils/dateformat.py:52 msgid "AM" msgstr "sáng" #: utils/dateformat.py:101 msgid "midnight" msgstr "Nửa đêm" #: utils/dateformat.py:103 msgid "noon" msgstr "Buổi trưa" #: utils/dates.py:6 msgid "Monday" msgstr "Thứ 2" #: utils/dates.py:6 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ 3" #: utils/dates.py:6 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ 4" #: utils/dates.py:6 msgid "Thursday" msgstr "Thứ 5" #: utils/dates.py:6 msgid "Friday" msgstr "Thứ 6" #: utils/dates.py:7 msgid "Saturday" msgstr "Thứ 7" #: utils/dates.py:7 msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #: utils/dates.py:10 msgid "Mon" msgstr "Thứ 2" #: utils/dates.py:10 msgid "Tue" msgstr "Thứ 3" #: utils/dates.py:10 msgid "Wed" msgstr "Thứ 4" #: utils/dates.py:10 msgid "Thu" msgstr "Thứ 5" #: utils/dates.py:10 msgid "Fri" msgstr "Thứ 6" #: utils/dates.py:11 msgid "Sat" msgstr "Thứ 7" #: utils/dates.py:11 msgid "Sun" msgstr "Chủ nhật" #: utils/dates.py:18 msgid "January" msgstr "Tháng 1" #: utils/dates.py:18 msgid "February" msgstr "Tháng 2" #: utils/dates.py:18 msgid "March" msgstr "Tháng 3" #: utils/dates.py:18 msgid "April" msgstr "Tháng 4" #: utils/dates.py:18 msgid "May" msgstr "Tháng 5" #: utils/dates.py:18 msgid "June" msgstr "Tháng 6" #: utils/dates.py:19 msgid "July" msgstr "Tháng 7" #: utils/dates.py:19 msgid "August" msgstr "Tháng 8" #: utils/dates.py:19 msgid "September" msgstr "Tháng 9" #: utils/dates.py:19 msgid "October" msgstr "Tháng 10" #: utils/dates.py:19 msgid "November" msgstr "Tháng 11" #: utils/dates.py:20 msgid "December" msgstr "Tháng 12" #: utils/dates.py:23 msgid "jan" msgstr "Tháng 1" #: utils/dates.py:23 msgid "feb" msgstr "Tháng 2" #: utils/dates.py:23 msgid "mar" msgstr "Tháng 3" #: utils/dates.py:23 msgid "apr" msgstr "Tháng 4" #: utils/dates.py:23 msgid "may" msgstr "Tháng 5" #: utils/dates.py:23 msgid "jun" msgstr "Tháng 6" #: utils/dates.py:24 msgid "jul" msgstr "Tháng 7" #: utils/dates.py:24 msgid "aug" msgstr "Tháng 8" #: utils/dates.py:24 msgid "sep" msgstr "Tháng 9" #: utils/dates.py:24 msgid "oct" msgstr "Tháng 10" #: utils/dates.py:24 msgid "nov" msgstr "Tháng 11" #: utils/dates.py:24 msgid "dec" msgstr "Tháng 12" #: utils/dates.py:31 msgctxt "abbrev. month" msgid "Jan." msgstr "Tháng 1." #: utils/dates.py:32 msgctxt "abbrev. month" msgid "Feb." msgstr "Tháng 2." #: utils/dates.py:33 msgctxt "abbrev. month" msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: utils/dates.py:34 msgctxt "abbrev. month" msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: utils/dates.py:35 msgctxt "abbrev. month" msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: utils/dates.py:36 msgctxt "abbrev. month" msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: utils/dates.py:37 msgctxt "abbrev. month" msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: utils/dates.py:38 msgctxt "abbrev. month" msgid "Aug." msgstr "Tháng 8." #: utils/dates.py:39 msgctxt "abbrev. month" msgid "Sept." msgstr "Tháng 9." #: utils/dates.py:40 msgctxt "abbrev. month" msgid "Oct." msgstr "Tháng 10." #: utils/dates.py:41 msgctxt "abbrev. month" msgid "Nov." msgstr "Tháng 11." #: utils/dates.py:42 msgctxt "abbrev. month" msgid "Dec." msgstr "Tháng 12." #: utils/dates.py:45 msgctxt "alt. month" msgid "January" msgstr "Tháng một" #: utils/dates.py:46 msgctxt "alt. month" msgid "February" msgstr "Tháng hai" #: utils/dates.py:47 msgctxt "alt. month" msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: utils/dates.py:48 msgctxt "alt. month" msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: utils/dates.py:49 msgctxt "alt. month" msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: utils/dates.py:50 msgctxt "alt. month" msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: utils/dates.py:51 msgctxt "alt. month" msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: utils/dates.py:52 msgctxt "alt. month" msgid "August" msgstr "Tháng tám" #: utils/dates.py:53 msgctxt "alt. month" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: utils/dates.py:54 msgctxt "alt. month" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: utils/dates.py:55 msgctxt "alt. month" msgid "November" msgstr "Tháng mười một" #: utils/dates.py:56 msgctxt "alt. month" msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" #: utils/text.py:65 #, python-format msgctxt "String to return when truncating text" msgid "%(truncated_text)s..." msgstr "" #: utils/text.py:234 msgid "or" msgstr "hoặc" #. Translators: This string is used as a separator between list elements #: utils/text.py:251 msgid ", " msgstr ", " #: utils/timesince.py:20 msgid "year" msgid_plural "years" msgstr[0] "năm" #: utils/timesince.py:21 msgid "month" msgid_plural "months" msgstr[0] "tháng" #: utils/timesince.py:22 msgid "week" msgid_plural "weeks" msgstr[0] "tuần" #: utils/timesince.py:23 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" #: utils/timesince.py:24 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: utils/timesince.py:25 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: utils/timesince.py:41 msgid "minutes" msgstr "phút" #: utils/timesince.py:46 #, python-format msgid "%(number)d %(type)s" msgstr "%(number)d %(type)s" #: utils/timesince.py:52 #, python-format msgid ", %(number)d %(type)s" msgstr ", %(number)d %(type)s" #: views/static.py:52 msgid "Directory indexes are not allowed here." msgstr "" #: views/static.py:54 #, python-format msgid "\"%(path)s\" does not exist" msgstr "" #: views/static.py:95 #, python-format msgid "Index of %(directory)s" msgstr "" #: views/generic/create_update.py:121 #, python-format msgid "The %(verbose_name)s was created successfully." msgstr "%(verbose_name)s đã được tạo thành công." #: views/generic/create_update.py:164 #, python-format msgid "The %(verbose_name)s was updated successfully." msgstr "%(verbose_name)s đã được cập nhật thành công." #: views/generic/create_update.py:207 #, python-format msgid "The %(verbose_name)s was deleted." msgstr "%(verbose_name)s đã bị xóa." #: views/generic/dates.py:33 msgid "No year specified" msgstr "Không có năm xác định" #: views/generic/dates.py:58 msgid "No month specified" msgstr "Không có tháng xác định" #: views/generic/dates.py:99 msgid "No day specified" msgstr "Không có ngày xác định" #: views/generic/dates.py:138 msgid "No week specified" msgstr "Không có tuần xác định" #: views/generic/dates.py:198 views/generic/dates.py:215 #, python-format msgid "No %(verbose_name_plural)s available" msgstr "Không có %(verbose_name_plural)s phù hợp" #: views/generic/dates.py:467 #, python-format msgid "" "Future %(verbose_name_plural)s not available because %(class_name)s." "allow_future is False." msgstr "" "%(verbose_name_plural)s trong tương lai không có sẵn vì %(class_name)s." "allow_future là False." #: views/generic/dates.py:501 #, python-format msgid "Invalid date string '%(datestr)s' given format '%(format)s'" msgstr "Chuỗi ngày không hợp lệ ' %(datestr)s' định dạng bởi '%(format)s'" #: views/generic/detail.py:51 #, python-format msgid "No %(verbose_name)s found matching the query" msgstr "Không có %(verbose_name)s tìm thấy phù hợp với truy vấn" #: views/generic/list.py:45 msgid "Page is not 'last', nor can it be converted to an int." msgstr "" "Trang không phải là 'nhất', và cũng không nó có thể được chuyển đổi sang int." #: views/generic/list.py:50 #, python-format msgid "Invalid page (%(page_number)s)" msgstr "Trang không hợp lệ (%(page_number)s)" #: views/generic/list.py:117 #, python-format msgid "Empty list and '%(class_name)s.allow_empty' is False." msgstr "Danh sách rỗng và '%(class_name)s.allow_empty' là sai."