# This file is distributed under the same license as the Django package. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Django\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2011-03-15 13:12-0400\n" "PO-Revision-Date: 2011-03-10 17:28+0000\n" "Last-Translator: greenfire \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Language: vi\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" #: conf/global_settings.py:44 msgid "Arabic" msgstr "Tiếng Ả Rập" #: conf/global_settings.py:45 msgid "Azerbaijani" msgstr "Azerbaijan" #: conf/global_settings.py:46 msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bun-ga-ri" #: conf/global_settings.py:47 msgid "Bengali" msgstr "Bengali" #: conf/global_settings.py:48 msgid "Bosnian" msgstr "Tiếng Bosnia" #: conf/global_settings.py:49 msgid "Catalan" msgstr "Catalan" #: conf/global_settings.py:50 msgid "Czech" msgstr "Séc" #: conf/global_settings.py:51 msgid "Welsh" msgstr "Xứ Wales" #: conf/global_settings.py:52 msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #: conf/global_settings.py:53 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: conf/global_settings.py:54 msgid "Greek" msgstr "Tiếng Hy Lạp" #: conf/global_settings.py:55 msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #: conf/global_settings.py:56 msgid "British English" msgstr "British English" #: conf/global_settings.py:57 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: conf/global_settings.py:58 msgid "Argentinian Spanish" msgstr "Argentinian Spanish" #: conf/global_settings.py:59 msgid "Mexican Spanish" msgstr "Mexican Spanish" #: conf/global_settings.py:60 msgid "Estonian" msgstr "Tiếng Estonia" #: conf/global_settings.py:61 msgid "Basque" msgstr "Tiếng Baxcơ" #: conf/global_settings.py:62 msgid "Persian" msgstr "Tiếng Ba Tư" #: conf/global_settings.py:63 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #: conf/global_settings.py:64 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: conf/global_settings.py:65 msgid "Frisian" msgstr "Tiếng Frisco" #: conf/global_settings.py:66 msgid "Irish" msgstr "Tiếng Ai-len" #: conf/global_settings.py:67 msgid "Galician" msgstr "Tiếng Pháp cổ" #: conf/global_settings.py:68 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái cổ" #: conf/global_settings.py:69 msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hindi" #: conf/global_settings.py:70 msgid "Croatian" msgstr "Tiếng Croatia" #: conf/global_settings.py:71 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung-ga-ri" #: conf/global_settings.py:72 msgid "Indonesian" msgstr "Tiếng In-đô-nê-xi-a" #: conf/global_settings.py:73 msgid "Icelandic" msgstr "Tiếng Aixơlen" #: conf/global_settings.py:74 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: conf/global_settings.py:75 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật Bản" #: conf/global_settings.py:76 msgid "Georgian" msgstr "Georgian" #: conf/global_settings.py:77 msgid "Khmer" msgstr "Tiếng Khơ-me" #: conf/global_settings.py:78 msgid "Kannada" msgstr "Tiếng Kannada" #: conf/global_settings.py:79 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: conf/global_settings.py:80 msgid "Lithuanian" msgstr "Tiếng Lat-vi" #: conf/global_settings.py:81 msgid "Latvian" msgstr "Ngôn ngữ vùng Bantic" #: conf/global_settings.py:82 msgid "Macedonian" msgstr "Tiếng Maxêđôni" #: conf/global_settings.py:83 msgid "Malayalam" msgstr "Tiếng Malayalam" #: conf/global_settings.py:84 msgid "Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" #: conf/global_settings.py:85 msgid "Dutch" msgstr "Tiếng Hà Lan" #: conf/global_settings.py:86 msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Nauy" #: conf/global_settings.py:87 msgid "Norwegian Bokmal" msgstr "" #: conf/global_settings.py:88 msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "" #: conf/global_settings.py:89 msgid "Punjabi" msgstr "Punjabi" #: conf/global_settings.py:90 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba lan" #: conf/global_settings.py:91 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" #: conf/global_settings.py:92 msgid "Brazilian Portuguese" msgstr "Brazilian Portuguese" #: conf/global_settings.py:93 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Ru-ma-ni" #: conf/global_settings.py:94 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #: conf/global_settings.py:95 msgid "Slovak" msgstr "Ngôn ngữ Slô-vac" #: conf/global_settings.py:96 msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Slôven" #: conf/global_settings.py:97 msgid "Albanian" msgstr "Tiếng Albania" #: conf/global_settings.py:98 msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Xéc-bi" #: conf/global_settings.py:99 msgid "Serbian Latin" msgstr "Serbian Latin" #: conf/global_settings.py:100 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển" #: conf/global_settings.py:101 msgid "Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" #: conf/global_settings.py:102 msgid "Telugu" msgstr "Telugu" #: conf/global_settings.py:103 msgid "Thai" msgstr "Tiếng Thái" #: conf/global_settings.py:104 msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #: conf/global_settings.py:105 msgid "Ukrainian" msgstr "Tiếng Ukraina" #: conf/global_settings.py:106 msgid "Urdu" msgstr "Urdu" #: conf/global_settings.py:107 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt Nam" #: conf/global_settings.py:108 msgid "Simplified Chinese" msgstr "Tiếng Trung Hoa giản thể" #: conf/global_settings.py:109 msgid "Traditional Chinese" msgstr "Tiếng Trung Hoa truyền thống" #: core/validators.py:21 forms/fields.py:67 msgid "Enter a valid value." msgstr "Nhập một giá trị hợp lệ." #: core/validators.py:89 forms/fields.py:575 msgid "This URL appears to be a broken link." msgstr "URL này dường như là một liên kết hỏng." #: core/validators.py:94 forms/fields.py:574 msgid "Enter a valid URL." msgstr "Nhập một URL hợp lệ." #: core/validators.py:138 forms/fields.py:449 msgid "Enter a valid e-mail address." msgstr "Hãy nhập địa chỉ email hợp lệ." #: core/validators.py:141 forms/fields.py:958 msgid "" "Enter a valid 'slug' consisting of letters, numbers, underscores or hyphens." msgstr "Nhập một 'slug' hợp lệ gồm chữ cái, số, gạch dưới và gạch nối." #: core/validators.py:144 forms/fields.py:951 msgid "Enter a valid IPv4 address." msgstr "Nhập một địa chỉ IPv4 hợp lệ." #: core/validators.py:147 db/models/fields/__init__.py:575 msgid "Enter only digits separated by commas." msgstr "Chỉ nhập chữ số, cách nhau bằng dấu phẩy." #: core/validators.py:153 #, python-format msgid "Ensure this value is %(limit_value)s (it is %(show_value)s)." msgstr "Đảm bảo giá trị này là %(limit_value)s (nó là %(show_value)s )." #: core/validators.py:171 forms/fields.py:222 forms/fields.py:275 #, python-format msgid "Ensure this value is less than or equal to %(limit_value)s." msgstr "Đảm bảo giá trị này là nhỏ hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ." #: core/validators.py:176 forms/fields.py:223 forms/fields.py:276 #, python-format msgid "Ensure this value is greater than or equal to %(limit_value)s." msgstr "Đảm bảo giá trị này lớn hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ." #: core/validators.py:182 #, python-format msgid "" "Ensure this value has at least %(limit_value)d characters (it has %" "(show_value)d)." msgstr "" "Đảm bảo giá trị này có ít nhất %(limit_value)d ký tự (nó có %(show_value)d)." #: core/validators.py:188 #, python-format msgid "" "Ensure this value has at most %(limit_value)d characters (it has %" "(show_value)d)." msgstr "" "Đảm bảo giá trị này có nhiều nhất %(limit_value)d ký tự (nó có %(show_value)" "d)." #: db/models/base.py:769 #, python-format msgid "%(field_name)s must be unique for %(date_field)s %(lookup)s." msgstr " %(field_name)s phải là duy nhất cho %(date_field)s %(lookup)s ." #: db/models/base.py:784 db/models/base.py:792 #, python-format msgid "%(model_name)s with this %(field_label)s already exists." msgstr "%(model_name)s có %(field_label)s đã tồn tại." #: db/models/base.py:791 forms/models.py:562 msgid "and" msgstr "và" #: db/models/fields/__init__.py:63 #, python-format msgid "Value %r is not a valid choice." msgstr "Lựa chọn giá trị %r là không hợp lệ" #: db/models/fields/__init__.py:64 msgid "This field cannot be null." msgstr "Trường này không thể để trống." #: db/models/fields/__init__.py:65 msgid "This field cannot be blank." msgstr "Trường này không được để trắng." #: db/models/fields/__init__.py:70 #, python-format msgid "Field of type: %(field_type)s" msgstr "" #: db/models/fields/__init__.py:451 db/models/fields/__init__.py:871 #: db/models/fields/__init__.py:980 db/models/fields/__init__.py:991 #: db/models/fields/__init__.py:1018 msgid "Integer" msgstr "Số nguyên" #: db/models/fields/__init__.py:455 db/models/fields/__init__.py:869 msgid "This value must be an integer." msgstr "Giá trị này phải là số nguyên." #: db/models/fields/__init__.py:493 msgid "This value must be either True or False." msgstr "Giá trị này phải là True hoặc False." #: db/models/fields/__init__.py:495 msgid "Boolean (Either True or False)" msgstr "Boolean (hoặc là Đúng hoặc là Sai)" #: db/models/fields/__init__.py:542 db/models/fields/__init__.py:1001 #, python-format msgid "String (up to %(max_length)s)" msgstr "Chuỗi (dài đến %(max_length)s ký tự )" #: db/models/fields/__init__.py:570 msgid "Comma-separated integers" msgstr "Các số nguyên được phân cách bằng dấu phẩy" #: db/models/fields/__init__.py:584 msgid "Date (without time)" msgstr "Ngày (không có giờ)" #: db/models/fields/__init__.py:588 msgid "Enter a valid date in YYYY-MM-DD format." msgstr "Nhập một ngày hợp lệ theo dạng YYYY-MM-DD." #: db/models/fields/__init__.py:589 #, python-format msgid "Invalid date: %s" msgstr "Ngày không hợp lệ: %s" #: db/models/fields/__init__.py:670 msgid "Enter a valid date/time in YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]] format." msgstr "" "Nhập một ngày/thời gian hợp lệ theo dạng YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]]." #: db/models/fields/__init__.py:672 msgid "Date (with time)" msgstr "Ngày (có giờ)" #: db/models/fields/__init__.py:746 msgid "This value must be a decimal number." msgstr "Giá trị này phải là một số thập phân." #: db/models/fields/__init__.py:748 msgid "Decimal number" msgstr "Số thập phân" #: db/models/fields/__init__.py:803 msgid "E-mail address" msgstr "Địa chỉ email" #: db/models/fields/__init__.py:818 db/models/fields/files.py:220 #: db/models/fields/files.py:326 msgid "File path" msgstr "Đường dẫn tắt tới file" #: db/models/fields/__init__.py:841 msgid "This value must be a float." msgstr "Giá trị này phải được là số thực." #: db/models/fields/__init__.py:843 msgid "Floating point number" msgstr "Giá trị dấu chấm động" #: db/models/fields/__init__.py:902 msgid "Big (8 byte) integer" msgstr "Big (8 byte) integer" #: db/models/fields/__init__.py:915 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: db/models/fields/__init__.py:931 msgid "This value must be either None, True or False." msgstr "Giá trị này phải là None, True hoặc False." #: db/models/fields/__init__.py:933 msgid "Boolean (Either True, False or None)" msgstr "Luận lý (Có thể Đúng, Sai hoặc Không cái nào đúng)" #: db/models/fields/__init__.py:1024 msgid "Text" msgstr "Đoạn văn" #: db/models/fields/__init__.py:1040 msgid "Time" msgstr "Giờ" #: db/models/fields/__init__.py:1044 msgid "Enter a valid time in HH:MM[:ss[.uuuuuu]] format." msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ theo dạng HH:MM[:ss[.uuuuuu]]." #: db/models/fields/__init__.py:1120 msgid "URL" msgstr "Đường dẫn URL" #: db/models/fields/__init__.py:1136 msgid "XML text" msgstr "văn bản XML" #: db/models/fields/related.py:815 #, python-format msgid "Model %(model)s with pk %(pk)r does not exist." msgstr "Model %(model)s với %(pk)r không tồn tại." #: db/models/fields/related.py:817 msgid "Foreign Key (type determined by related field)" msgstr "Khóa ngoại (kiểu được xác định bởi trường liên hệ)" #: db/models/fields/related.py:941 msgid "One-to-one relationship" msgstr "Mối quan hệ một-một" #: db/models/fields/related.py:1003 msgid "Many-to-many relationship" msgstr "Mối quan hệ nhiều-nhiều" #: db/models/fields/related.py:1023 msgid "" "Hold down \"Control\", or \"Command\" on a Mac, to select more than one." msgstr "Giữ \"Control\", hoặc \"Command\" trên Mac, để chọn nhiều hơn một." #: forms/fields.py:66 msgid "This field is required." msgstr "Trường này là bắt buộc." #: forms/fields.py:221 msgid "Enter a whole number." msgstr "Nhập một số tổng thể." #: forms/fields.py:253 forms/fields.py:274 msgid "Enter a number." msgstr "Nhập một số." #: forms/fields.py:277 #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %s digits in total." msgstr "Hãy chắc chắn rằng tổng cộng không nhiều hơn %s chữ số." #: forms/fields.py:278 #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %s decimal places." msgstr "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số thập phân." #: forms/fields.py:279 #, python-format msgid "Ensure that there are no more than %s digits before the decimal point." msgstr "" "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %s chữ số trước dấu phẩy thập phân." #: forms/fields.py:342 forms/fields.py:918 msgid "Enter a valid date." msgstr "Nhập một ngày hợp lệ." #: forms/fields.py:370 forms/fields.py:919 msgid "Enter a valid time." msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ." #: forms/fields.py:396 msgid "Enter a valid date/time." msgstr "Nhập một ngày/thời gian hợp lệ." #: forms/fields.py:460 msgid "No file was submitted. Check the encoding type on the form." msgstr "Không có tập tin nào được gửi. Hãy kiểm tra kiểu mã hóa của biểu mẫu." #: forms/fields.py:461 msgid "No file was submitted." msgstr "Không có tập tin nào được gửi." #: forms/fields.py:462 msgid "The submitted file is empty." msgstr "Tập tin được gửi là rỗng." #: forms/fields.py:463 #, python-format msgid "" "Ensure this filename has at most %(max)d characters (it has %(length)d)." msgstr "" "Đảm bảo tên tập tin này có nhiều nhất %(max)d ký tự (nó có %(length)d ký tự)." #: forms/fields.py:464 msgid "Please either submit a file or check the clear checkbox, not both." msgstr "Vui lòng gửi một tập tin hoặc để ô chọn trắng, không chọn cả hai." #: forms/fields.py:518 msgid "" "Upload a valid image. The file you uploaded was either not an image or a " "corrupted image." msgstr "" "Hãy tải lên một hình ảnh hợp lệ. Tập tin mà bạn đã tải không phải là hình " "ảnh hoặc đã bị hư hỏng." #: forms/fields.py:650 forms/fields.py:725 #, python-format msgid "Select a valid choice. %(value)s is not one of the available choices." msgstr "" "Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. %(value)s không phải là một trong các lựa chọn " "khả thi." #: forms/fields.py:726 forms/fields.py:814 forms/models.py:985 msgid "Enter a list of values." msgstr "Nhập một danh sách giá trị." #: forms/formsets.py:305 forms/formsets.py:307 msgid "Order" msgstr "Thứ tự" #: forms/formsets.py:309 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: forms/models.py:556 #, python-format msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s." msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s ." #: forms/models.py:560 #, python-format msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s, which must be unique." msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s, mà phải là duy nhất." #: forms/models.py:566 #, python-format msgid "" "Please correct the duplicate data for %(field_name)s which must be unique " "for the %(lookup)s in %(date_field)s." msgstr "" "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field_name)s mà phải là duy nhất cho %" "(lookup)s tại %(date_field)s ." #: forms/models.py:574 msgid "Please correct the duplicate values below." msgstr "Hãy sửa các giá trị trùng lặp dưới đây." #: forms/models.py:835 msgid "The inline foreign key did not match the parent instance primary key." msgstr "" #: forms/models.py:896 msgid "Select a valid choice. That choice is not one of the available choices." msgstr "" "Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. Lựa chọn đó không phải là một trong các lựa " "chọn khả thi." #: forms/models.py:986 #, python-format msgid "Select a valid choice. %s is not one of the available choices." msgstr "Hãy chọn một giá trị hợp lệ. %s không phải là lựa chọn phù hợp." #: forms/models.py:988 #, python-format msgid "\"%s\" is not a valid value for a primary key." msgstr "\"%s\" không phải là giá trị hợp lệ cho một khóa chính." #: forms/widgets.py:299 msgid "Currently" msgstr "Hiện nay" #: forms/widgets.py:300 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: forms/widgets.py:301 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: forms/widgets.py:548 msgid "Unknown" msgstr "Chưa xác định" #: forms/widgets.py:548 msgid "Yes" msgstr "Có" #: forms/widgets.py:548 msgid "No" msgstr "Không" #: template/defaultfilters.py:777 msgid "yes,no,maybe" msgstr "Có, Không, Có thể" #: template/defaultfilters.py:805 template/defaultfilters.py:810 #, python-format msgid "%(size)d byte" msgid_plural "%(size)d bytes" msgstr[0] "%(size)d byte" #: template/defaultfilters.py:812 #, python-format msgid "%s KB" msgstr "%s KB" #: template/defaultfilters.py:814 #, python-format msgid "%s MB" msgstr "%s MB" #: template/defaultfilters.py:816 #, python-format msgid "%s GB" msgstr "%s GB" #: template/defaultfilters.py:818 #, python-format msgid "%s TB" msgstr "%s TB" #: template/defaultfilters.py:819 #, python-format msgid "%s PB" msgstr "%s PB" #: utils/dateformat.py:42 msgid "p.m." msgstr "p.m." #: utils/dateformat.py:43 msgid "a.m." msgstr "a.m." #: utils/dateformat.py:48 msgid "PM" msgstr "chiều" #: utils/dateformat.py:49 msgid "AM" msgstr "sáng" #: utils/dateformat.py:98 msgid "midnight" msgstr "Nửa đêm" #: utils/dateformat.py:100 msgid "noon" msgstr "Buổi trưa" #: utils/dates.py:6 msgid "Monday" msgstr "Thứ 2" #: utils/dates.py:6 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ 3" #: utils/dates.py:6 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ 4" #: utils/dates.py:6 msgid "Thursday" msgstr "Thứ 5" #: utils/dates.py:6 msgid "Friday" msgstr "Thứ 6" #: utils/dates.py:7 msgid "Saturday" msgstr "Thứ 7" #: utils/dates.py:7 msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #: utils/dates.py:10 msgid "Mon" msgstr "Thứ 2" #: utils/dates.py:10 msgid "Tue" msgstr "Thứ 3" #: utils/dates.py:10 msgid "Wed" msgstr "Thứ 4" #: utils/dates.py:10 msgid "Thu" msgstr "Thứ 5" #: utils/dates.py:10 msgid "Fri" msgstr "Thứ 6" #: utils/dates.py:11 msgid "Sat" msgstr "Thứ 7" #: utils/dates.py:11 msgid "Sun" msgstr "Chủ nhật" #: utils/dates.py:18 msgid "January" msgstr "Tháng 1" #: utils/dates.py:18 msgid "February" msgstr "Tháng 2" #: utils/dates.py:18 msgid "March" msgstr "Tháng 3" #: utils/dates.py:18 msgid "April" msgstr "Tháng 4" #: utils/dates.py:18 msgid "May" msgstr "Tháng 5" #: utils/dates.py:18 msgid "June" msgstr "Tháng 6" #: utils/dates.py:19 msgid "July" msgstr "Tháng 7" #: utils/dates.py:19 msgid "August" msgstr "Tháng 8" #: utils/dates.py:19 msgid "September" msgstr "Tháng 9" #: utils/dates.py:19 msgid "October" msgstr "Tháng 10" #: utils/dates.py:19 msgid "November" msgstr "Tháng 11" #: utils/dates.py:20 msgid "December" msgstr "Tháng 12" #: utils/dates.py:23 msgid "jan" msgstr "Tháng 1" #: utils/dates.py:23 msgid "feb" msgstr "Tháng 2" #: utils/dates.py:23 msgid "mar" msgstr "Tháng 3" #: utils/dates.py:23 msgid "apr" msgstr "Tháng 4" #: utils/dates.py:23 msgid "may" msgstr "Tháng 5" #: utils/dates.py:23 msgid "jun" msgstr "Tháng 6" #: utils/dates.py:24 msgid "jul" msgstr "Tháng 7" #: utils/dates.py:24 msgid "aug" msgstr "Tháng 8" #: utils/dates.py:24 msgid "sep" msgstr "Tháng 9" #: utils/dates.py:24 msgid "oct" msgstr "Tháng 10" #: utils/dates.py:24 msgid "nov" msgstr "Tháng 11" #: utils/dates.py:24 msgid "dec" msgstr "Tháng 12" #: utils/dates.py:31 msgctxt "abbrev. month" msgid "Jan." msgstr "Tháng 1." #: utils/dates.py:32 msgctxt "abbrev. month" msgid "Feb." msgstr "Tháng 2." #: utils/dates.py:33 msgctxt "abbrev. month" msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: utils/dates.py:34 msgctxt "abbrev. month" msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: utils/dates.py:35 msgctxt "abbrev. month" msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: utils/dates.py:36 msgctxt "abbrev. month" msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: utils/dates.py:37 msgctxt "abbrev. month" msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: utils/dates.py:38 msgctxt "abbrev. month" msgid "Aug." msgstr "Tháng 8." #: utils/dates.py:39 msgctxt "abbrev. month" msgid "Sept." msgstr "Tháng 9." #: utils/dates.py:40 msgctxt "abbrev. month" msgid "Oct." msgstr "Tháng 10." #: utils/dates.py:41 msgctxt "abbrev. month" msgid "Nov." msgstr "Tháng 11." #: utils/dates.py:42 msgctxt "abbrev. month" msgid "Dec." msgstr "Tháng 12." #: utils/dates.py:45 msgctxt "alt. month" msgid "January" msgstr "Tháng một" #: utils/dates.py:46 msgctxt "alt. month" msgid "February" msgstr "Tháng hai" #: utils/dates.py:47 msgctxt "alt. month" msgid "March" msgstr "Tháng ba" #: utils/dates.py:48 msgctxt "alt. month" msgid "April" msgstr "Tháng tư" #: utils/dates.py:49 msgctxt "alt. month" msgid "May" msgstr "Tháng năm" #: utils/dates.py:50 msgctxt "alt. month" msgid "June" msgstr "Tháng sáu" #: utils/dates.py:51 msgctxt "alt. month" msgid "July" msgstr "Tháng bảy" #: utils/dates.py:52 msgctxt "alt. month" msgid "August" msgstr "Tháng tám" #: utils/dates.py:53 msgctxt "alt. month" msgid "September" msgstr "Tháng Chín" #: utils/dates.py:54 msgctxt "alt. month" msgid "October" msgstr "Tháng Mười" #: utils/dates.py:55 msgctxt "alt. month" msgid "November" msgstr "Tháng mười một" #: utils/dates.py:56 msgctxt "alt. month" msgid "December" msgstr "Tháng mười hai" #: utils/text.py:136 msgid "or" msgstr "hoặc" #. Translators: This string is used as a separator between list elements #: utils/text.py:153 msgid ", " msgstr ", " #: utils/timesince.py:21 msgid "year" msgid_plural "years" msgstr[0] "năm" #: utils/timesince.py:22 msgid "month" msgid_plural "months" msgstr[0] "tháng" #: utils/timesince.py:23 msgid "week" msgid_plural "weeks" msgstr[0] "tuần" #: utils/timesince.py:24 msgid "day" msgid_plural "days" msgstr[0] "ngày" #: utils/timesince.py:25 msgid "hour" msgid_plural "hours" msgstr[0] "giờ" #: utils/timesince.py:26 msgid "minute" msgid_plural "minutes" msgstr[0] "phút" #: utils/timesince.py:45 msgid "minutes" msgstr "phút" #: utils/timesince.py:50 #, python-format msgid "%(number)d %(type)s" msgstr "%(number)d %(type)s" #: utils/timesince.py:56 #, python-format msgid ", %(number)d %(type)s" msgstr ", %(number)d %(type)s" #: utils/translation/trans_real.py:568 msgid "DATE_FORMAT" msgstr "N j, Y" #: utils/translation/trans_real.py:569 msgid "DATETIME_FORMAT" msgstr "N j, Y, P" #: utils/translation/trans_real.py:570 msgid "TIME_FORMAT" msgstr "P" #: utils/translation/trans_real.py:591 msgid "YEAR_MONTH_FORMAT" msgstr "F Y" #: utils/translation/trans_real.py:592 msgid "MONTH_DAY_FORMAT" msgstr "F j" #: views/generic/create_update.py:121 #, python-format msgid "The %(verbose_name)s was created successfully." msgstr "%(verbose_name)s đã được tạo thành công." #: views/generic/create_update.py:164 #, python-format msgid "The %(verbose_name)s was updated successfully." msgstr "%(verbose_name)s đã được cập nhật thành công." #: views/generic/create_update.py:207 #, python-format msgid "The %(verbose_name)s was deleted." msgstr "%(verbose_name)s đã bị xóa." #: views/generic/dates.py:33 msgid "No year specified" msgstr "Không có năm xác định" #: views/generic/dates.py:58 msgid "No month specified" msgstr "Không có tháng xác định" #: views/generic/dates.py:99 msgid "No day specified" msgstr "Không có ngày xác định" #: views/generic/dates.py:138 msgid "No week specified" msgstr "Không có tuần xác định" #: views/generic/dates.py:198 views/generic/dates.py:214 #, python-format msgid "No %(verbose_name_plural)s available" msgstr "Không có %(verbose_name_plural)s phù hợp" #: views/generic/dates.py:466 #, python-format msgid "" "Future %(verbose_name_plural)s not available because %(class_name)s." "allow_future is False." msgstr "" #: views/generic/dates.py:500 #, python-format msgid "Invalid date string '%(datestr)s' given format '%(format)s'" msgstr "Chuỗi ngày không hợp lệ ' %(datestr)s' định dạng bởi '%(format)s'" #: views/generic/detail.py:51 #, python-format msgid "No %(verbose_name)s found matching the query" msgstr "Không có %(verbose_name)s tìm thấy phù hợp với truy vấn" #: views/generic/list.py:47 msgid "Page is not 'last', nor can it be converted to an int." msgstr "" #: views/generic/list.py:52 #, python-format msgid "Invalid page (%(page_number)s)" msgstr "Trang không hợp lệ (%(page_number)s)" #: views/generic/list.py:119 #, python-format msgid "Empty list and '%(class_name)s.allow_empty' is False." msgstr "Danh sách rỗng và '%(class_name)s.allow_empty' là sai."