1135 lines
24 KiB
Plaintext
1135 lines
24 KiB
Plaintext
# This file is distributed under the same license as the Django package.
|
|
#
|
|
# Translators:
|
|
# Jannis Leidel <jannis@leidel.info>, 2011
|
|
# Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
|
|
# Thanh Le Viet <lethanhx2k@gmail.com>, 2013
|
|
# Tran <hongdiepkien@gmail.com>, 2011
|
|
# Tran Van <vantxm@yahoo.co.uk>, 2011,2013
|
|
# Vuong Nguyen <autalpha@gmail.com>, 2011
|
|
# xgenvn <xgenvn@gmail.com>, 2014
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: django\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-10-09 17:42+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-11-27 09:35+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Jannis Leidel <jannis@leidel.info>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/django/django/language/"
|
|
"vi/)\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
msgid "Afrikaans"
|
|
msgstr "Afrikaans"
|
|
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Tiếng Ả Rập"
|
|
|
|
msgid "Asturian"
|
|
msgstr "Asturian"
|
|
|
|
msgid "Azerbaijani"
|
|
msgstr "Tiếng Azerbaijan"
|
|
|
|
msgid "Bulgarian"
|
|
msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
|
|
|
|
msgid "Belarusian"
|
|
msgstr "Tiếng Bê-la-rút"
|
|
|
|
msgid "Bengali"
|
|
msgstr "Tiếng Bengal"
|
|
|
|
msgid "Breton"
|
|
msgstr "Tiếng Breton"
|
|
|
|
msgid "Bosnian"
|
|
msgstr "Tiếng Bosnia"
|
|
|
|
msgid "Catalan"
|
|
msgstr "Tiếng Catala"
|
|
|
|
msgid "Czech"
|
|
msgstr "Tiếng Séc"
|
|
|
|
msgid "Welsh"
|
|
msgstr "Xứ Wales"
|
|
|
|
msgid "Danish"
|
|
msgstr "Tiếng Đan Mạch"
|
|
|
|
msgid "German"
|
|
msgstr "Tiếng Đức"
|
|
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Tiếng Hy Lạp"
|
|
|
|
msgid "English"
|
|
msgstr "Tiếng Anh"
|
|
|
|
msgid "Australian English"
|
|
msgstr "Tiếng Anh ở Úc"
|
|
|
|
msgid "British English"
|
|
msgstr "British English"
|
|
|
|
msgid "Esperanto"
|
|
msgstr "Quốc Tế Ngữ"
|
|
|
|
msgid "Spanish"
|
|
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
|
|
|
|
msgid "Argentinian Spanish"
|
|
msgstr "Argentinian Spanish"
|
|
|
|
msgid "Colombian Spanish"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Mexican Spanish"
|
|
msgstr "Mexican Spanish"
|
|
|
|
msgid "Nicaraguan Spanish"
|
|
msgstr "Tiếng Tây Ban Nha-Nicaragua"
|
|
|
|
msgid "Venezuelan Spanish"
|
|
msgstr "Tiếng Vê-nê-du-ê-la"
|
|
|
|
msgid "Estonian"
|
|
msgstr "Tiếng Estonia"
|
|
|
|
msgid "Basque"
|
|
msgstr "Tiếng Baxcơ"
|
|
|
|
msgid "Persian"
|
|
msgstr "Tiếng Ba Tư"
|
|
|
|
msgid "Finnish"
|
|
msgstr "Tiếng Phần Lan"
|
|
|
|
msgid "French"
|
|
msgstr "Tiếng Pháp"
|
|
|
|
msgid "Frisian"
|
|
msgstr "Tiếng Frisco"
|
|
|
|
msgid "Irish"
|
|
msgstr "Tiếng Ai-len"
|
|
|
|
msgid "Scottish Gaelic"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Galician"
|
|
msgstr "Tiếng Pháp cổ"
|
|
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Tiếng Do Thái cổ"
|
|
|
|
msgid "Hindi"
|
|
msgstr "Tiếng Hindi"
|
|
|
|
msgid "Croatian"
|
|
msgstr "Tiếng Croatia"
|
|
|
|
msgid "Hungarian"
|
|
msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
|
|
|
|
msgid "Interlingua"
|
|
msgstr "Tiếng Khoa học Quốc tế"
|
|
|
|
msgid "Indonesian"
|
|
msgstr "Tiếng In-đô-nê-xi-a"
|
|
|
|
msgid "Ido"
|
|
msgstr "Ido"
|
|
|
|
msgid "Icelandic"
|
|
msgstr "Tiếng Aixơlen"
|
|
|
|
msgid "Italian"
|
|
msgstr "Tiếng Ý"
|
|
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Tiếng Nhật Bản"
|
|
|
|
msgid "Georgian"
|
|
msgstr "Georgian"
|
|
|
|
msgid "Kazakh"
|
|
msgstr "Tiếng Kazakh"
|
|
|
|
msgid "Khmer"
|
|
msgstr "Tiếng Khơ-me"
|
|
|
|
msgid "Kannada"
|
|
msgstr "Tiếng Kannada"
|
|
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Tiếng Hàn Quốc"
|
|
|
|
msgid "Luxembourgish"
|
|
msgstr "Tiếng Luxembourg"
|
|
|
|
msgid "Lithuanian"
|
|
msgstr "Tiếng Lat-vi"
|
|
|
|
msgid "Latvian"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ vùng Bantic"
|
|
|
|
msgid "Macedonian"
|
|
msgstr "Tiếng Maxêđôni"
|
|
|
|
msgid "Malayalam"
|
|
msgstr "Tiếng Malayalam"
|
|
|
|
msgid "Mongolian"
|
|
msgstr "Tiếng Mông Cổ"
|
|
|
|
msgid "Marathi"
|
|
msgstr "Marathi"
|
|
|
|
msgid "Burmese"
|
|
msgstr "My-an-ma"
|
|
|
|
msgid "Norwegian Bokmal"
|
|
msgstr "Tiếng Na Uy Bokmål"
|
|
|
|
msgid "Nepali"
|
|
msgstr "Nê-pan"
|
|
|
|
msgid "Dutch"
|
|
msgstr "Tiếng Hà Lan"
|
|
|
|
msgid "Norwegian Nynorsk"
|
|
msgstr "Tiếng Na Uy Nynorsk"
|
|
|
|
msgid "Ossetic"
|
|
msgstr "Ô-sét-ti-a"
|
|
|
|
msgid "Punjabi"
|
|
msgstr "Punjabi"
|
|
|
|
msgid "Polish"
|
|
msgstr "Tiếng Ba lan"
|
|
|
|
msgid "Portuguese"
|
|
msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha"
|
|
|
|
msgid "Brazilian Portuguese"
|
|
msgstr "Brazilian Portuguese"
|
|
|
|
msgid "Romanian"
|
|
msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
|
|
|
|
msgid "Russian"
|
|
msgstr "Tiếng Nga"
|
|
|
|
msgid "Slovak"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Slô-vac"
|
|
|
|
msgid "Slovenian"
|
|
msgstr "Tiếng Slôven"
|
|
|
|
msgid "Albanian"
|
|
msgstr "Tiếng Albania"
|
|
|
|
msgid "Serbian"
|
|
msgstr "Tiếng Xéc-bi"
|
|
|
|
msgid "Serbian Latin"
|
|
msgstr "Serbian Latin"
|
|
|
|
msgid "Swedish"
|
|
msgstr "Tiếng Thụy Điển"
|
|
|
|
msgid "Swahili"
|
|
msgstr "Xì-qua-hi-đi thuộc ngôn ngữ Bantu"
|
|
|
|
msgid "Tamil"
|
|
msgstr "Tiếng Ta-min"
|
|
|
|
msgid "Telugu"
|
|
msgstr "Telugu"
|
|
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Tiếng Thái"
|
|
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
msgid "Tatar"
|
|
msgstr "Tác-ta"
|
|
|
|
msgid "Udmurt"
|
|
msgstr "Udmurt"
|
|
|
|
msgid "Ukrainian"
|
|
msgstr "Tiếng Ukraina"
|
|
|
|
msgid "Urdu"
|
|
msgstr "Urdu"
|
|
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Tiếng Việt Nam"
|
|
|
|
msgid "Simplified Chinese"
|
|
msgstr "Tiếng Tàu giản thể"
|
|
|
|
msgid "Traditional Chinese"
|
|
msgstr "Tiếng Tàu truyền thống"
|
|
|
|
msgid "Messages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Site Maps"
|
|
msgstr "Bản đồ trang web"
|
|
|
|
msgid "Static Files"
|
|
msgstr "Tập tin tĩnh"
|
|
|
|
msgid "Syndication"
|
|
msgstr "Syndication"
|
|
|
|
msgid "Web Design"
|
|
msgstr "Thiết kế Web"
|
|
|
|
msgid "Enter a valid value."
|
|
msgstr "Nhập một giá trị hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid URL."
|
|
msgstr "Nhập một URL hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid integer."
|
|
msgstr "Nhập một số nguyên hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid email address."
|
|
msgstr "Nhập địa chỉ email."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a valid 'slug' consisting of letters, numbers, underscores or hyphens."
|
|
msgstr "Nhập một 'slug' hợp lệ gồm chữ cái, số, gạch dưới và gạch nối."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a valid 'slug' consisting of Unicode letters, numbers, underscores, or "
|
|
"hyphens."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Enter a valid IPv4 address."
|
|
msgstr "Nhập một địa chỉ IPv4 hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid IPv6 address."
|
|
msgstr "Nhập địa chỉ IPv6 hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Enter a valid IPv4 or IPv6 address."
|
|
msgstr "Nhập địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Enter only digits separated by commas."
|
|
msgstr "Chỉ nhập chữ số, cách nhau bằng dấu phẩy."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Ensure this value is %(limit_value)s (it is %(show_value)s)."
|
|
msgstr "Đảm bảo giá trị này là %(limit_value)s (nó là %(show_value)s )."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Ensure this value is less than or equal to %(limit_value)s."
|
|
msgstr "Đảm bảo giá trị này là nhỏ hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Ensure this value is greater than or equal to %(limit_value)s."
|
|
msgstr "Đảm bảo giá trị này lớn hơn hoặc bằng với %(limit_value)s ."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Ensure this value has at least %(limit_value)d character (it has "
|
|
"%(show_value)d)."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Ensure this value has at least %(limit_value)d characters (it has "
|
|
"%(show_value)d)."
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Giá trị này phải có ít nhất %(limit_value)d kí tự (hiện có %(show_value)d)"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Ensure this value has at most %(limit_value)d character (it has "
|
|
"%(show_value)d)."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Ensure this value has at most %(limit_value)d characters (it has "
|
|
"%(show_value)d)."
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Giá trị này chỉ có tối đa %(limit_value)d kí tự (hiện có %(show_value)d)"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Ensure that there are no more than %(max)s digit in total."
|
|
msgid_plural "Ensure that there are no more than %(max)s digits in total."
|
|
msgstr[0] "Đảm bảo rằng tối đa không có nhiều hơn %(max)s số."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Ensure that there are no more than %(max)s decimal place."
|
|
msgid_plural "Ensure that there are no more than %(max)s decimal places."
|
|
msgstr[0] "Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %(max)s chữ số thập phân."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Ensure that there are no more than %(max)s digit before the decimal point."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Ensure that there are no more than %(max)s digits before the decimal point."
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Hãy chắc chắn rằng không có nhiều hơn %(max)s chữ số trước dấu phẩy thập "
|
|
"phân."
|
|
|
|
msgid "and"
|
|
msgstr "và"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(model_name)s with this %(field_labels)s already exists."
|
|
msgstr "%(model_name)s với thông tin %(field_labels)s đã tồn tại"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Value %(value)r is not a valid choice."
|
|
msgstr "Giá trị %(value)r không phải là lựa chọn hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "This field cannot be null."
|
|
msgstr "Trường này không thể để trống."
|
|
|
|
msgid "This field cannot be blank."
|
|
msgstr "Trường này không được để trắng."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(model_name)s with this %(field_label)s already exists."
|
|
msgstr "%(model_name)s có %(field_label)s đã tồn tại."
|
|
|
|
#. Translators: The 'lookup_type' is one of 'date', 'year' or 'month'.
|
|
#. Eg: "Title must be unique for pub_date year"
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"%(field_label)s must be unique for %(date_field_label)s %(lookup_type)s."
|
|
msgstr "%(field_label)s phải là duy nhất %(date_field_label)s %(lookup_type)s."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Field of type: %(field_type)s"
|
|
msgstr "Trường thuộc dạng: %(field_type)s "
|
|
|
|
msgid "Integer"
|
|
msgstr "Số nguyên"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "'%(value)s' value must be an integer."
|
|
msgstr "'%(value)s' phải là một số nguyên"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "'%(value)s' value must be either True or False."
|
|
msgstr "'%(value)s' phải là True hoặc False (Đúng hoặc Sai)"
|
|
|
|
msgid "Boolean (Either True or False)"
|
|
msgstr "Boolean (hoặc là Đúng hoặc là Sai)"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "String (up to %(max_length)s)"
|
|
msgstr "Chuỗi (dài đến %(max_length)s ký tự )"
|
|
|
|
msgid "Comma-separated integers"
|
|
msgstr "Các số nguyên được phân cách bằng dấu phẩy"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%(value)s' value has an invalid date format. It must be in YYYY-MM-DD "
|
|
"format."
|
|
msgstr "'%(value)s' phải là dạng ngày (ví dụ yyyy-mm-dd)."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%(value)s' value has the correct format (YYYY-MM-DD) but it is an invalid "
|
|
"date."
|
|
msgstr ""
|
|
"'%(value)s' có dạng là ngày (YYYY-MM-DD) tuy nhiên không phải là ngày hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Date (without time)"
|
|
msgstr "Ngày (không có giờ)"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%(value)s' value has an invalid format. It must be in YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[."
|
|
"uuuuuu]][TZ] format."
|
|
msgstr ""
|
|
"'%(value)s' không hợp lệ, giá trị phải có dạng: YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[."
|
|
"uuuuuu]][TZ] format."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%(value)s' value has the correct format (YYYY-MM-DD HH:MM[:ss[.uuuuuu]]"
|
|
"[TZ]) but it is an invalid date/time."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Date (with time)"
|
|
msgstr "Ngày (có giờ)"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "'%(value)s' value must be a decimal number."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Decimal number"
|
|
msgstr "Số thập phân"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%(value)s' value has an invalid format. It must be in [DD] [HH:[MM:]]ss[."
|
|
"uuuuuu] format."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Duration"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Email address"
|
|
msgstr "Địa chỉ email"
|
|
|
|
msgid "File path"
|
|
msgstr "Đường dẫn tắt tới file"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "'%(value)s' value must be a float."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Floating point number"
|
|
msgstr "Giá trị dấu chấm động"
|
|
|
|
msgid "Big (8 byte) integer"
|
|
msgstr "Big (8 byte) integer"
|
|
|
|
msgid "IPv4 address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IPv4"
|
|
|
|
msgid "IP address"
|
|
msgstr "Địa chỉ IP"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "'%(value)s' value must be either None, True or False."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Boolean (Either True, False or None)"
|
|
msgstr "Luận lý (Có thể Đúng, Sai hoặc Không cái nào đúng)"
|
|
|
|
msgid "Positive integer"
|
|
msgstr "Số nguyên dương"
|
|
|
|
msgid "Positive small integer"
|
|
msgstr "Số nguyên dương nhỏ"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Slug (up to %(max_length)s)"
|
|
msgstr "Slug(lên đến %(max_length)s)"
|
|
|
|
msgid "Small integer"
|
|
msgstr "Số nguyên nhỏ"
|
|
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Đoạn văn"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%(value)s' value has an invalid format. It must be in HH:MM[:ss[.uuuuuu]] "
|
|
"format."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%(value)s' value has the correct format (HH:MM[:ss[.uuuuuu]]) but it is an "
|
|
"invalid time."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Time"
|
|
msgstr "Giờ"
|
|
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "Đường dẫn URL"
|
|
|
|
msgid "Raw binary data"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhị phân "
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "'%(value)s' is not a valid UUID."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "File"
|
|
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Image"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(model)s instance with %(field)s %(value)r does not exist."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Foreign Key (type determined by related field)"
|
|
msgstr "Khóa ngoại (kiểu được xác định bởi trường liên hệ)"
|
|
|
|
msgid "One-to-one relationship"
|
|
msgstr "Mối quan hệ một-một"
|
|
|
|
msgid "Many-to-many relationship"
|
|
msgstr "Mối quan hệ nhiều-nhiều"
|
|
|
|
#. Translators: If found as last label character, these punctuation
|
|
#. characters will prevent the default label_suffix to be appended to the
|
|
#. label
|
|
msgid ":?.!"
|
|
msgstr ":?.!"
|
|
|
|
msgid "This field is required."
|
|
msgstr "Trường này là bắt buộc."
|
|
|
|
msgid "Enter a whole number."
|
|
msgstr "Nhập một số tổng thể."
|
|
|
|
msgid "Enter a number."
|
|
msgstr "Nhập một số."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid date."
|
|
msgstr "Nhập một ngày hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid time."
|
|
msgstr "Nhập một thời gian hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid date/time."
|
|
msgstr "Nhập một ngày/thời gian hợp lệ."
|
|
|
|
msgid "Enter a valid duration."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "No file was submitted. Check the encoding type on the form."
|
|
msgstr "Không có tập tin nào được gửi. Hãy kiểm tra kiểu mã hóa của biểu mẫu."
|
|
|
|
msgid "No file was submitted."
|
|
msgstr "Không có tập tin nào được gửi."
|
|
|
|
msgid "The submitted file is empty."
|
|
msgstr "Tập tin được gửi là rỗng."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Ensure this filename has at most %(max)d character (it has %(length)d)."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Ensure this filename has at most %(max)d characters (it has %(length)d)."
|
|
msgstr[0] "Tên tệp tin có tối đa %(max)d kí tự (Hiện có %(length)d)"
|
|
|
|
msgid "Please either submit a file or check the clear checkbox, not both."
|
|
msgstr "Vui lòng gửi một tập tin hoặc để ô chọn trắng, không chọn cả hai."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Upload a valid image. The file you uploaded was either not an image or a "
|
|
"corrupted image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy tải lên một hình ảnh hợp lệ. Tập tin mà bạn đã tải không phải là hình "
|
|
"ảnh hoặc đã bị hư hỏng."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Select a valid choice. %(value)s is not one of the available choices."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. %(value)s không phải là một trong các lựa chọn "
|
|
"khả thi."
|
|
|
|
msgid "Enter a list of values."
|
|
msgstr "Nhập một danh sách giá trị."
|
|
|
|
msgid "Enter a complete value."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Enter a valid UUID."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translators: This is the default suffix added to form field labels
|
|
msgid ":"
|
|
msgstr ":"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "(Hidden field %(name)s) %(error)s"
|
|
msgstr "(Trường ẩn %(name)s) %(error)s"
|
|
|
|
msgid "ManagementForm data is missing or has been tampered with"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Please submit %d or fewer forms."
|
|
msgid_plural "Please submit %d or fewer forms."
|
|
msgstr[0] "Vui lòng đệ trình %d hoặc ít các mẫu đơn hơn."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Please submit %d or more forms."
|
|
msgid_plural "Please submit %d or more forms."
|
|
msgstr[0] ""
|
|
|
|
msgid "Order"
|
|
msgstr "Thứ tự"
|
|
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s."
|
|
msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s ."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Please correct the duplicate data for %(field)s, which must be unique."
|
|
msgstr "Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field)s, mà phải là duy nhất."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please correct the duplicate data for %(field_name)s which must be unique "
|
|
"for the %(lookup)s in %(date_field)s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy sửa các dữ liệu trùng lặp cho %(field_name)s mà phải là duy nhất cho "
|
|
"%(lookup)s tại %(date_field)s ."
|
|
|
|
msgid "Please correct the duplicate values below."
|
|
msgstr "Hãy sửa các giá trị trùng lặp dưới đây."
|
|
|
|
msgid "The inline foreign key did not match the parent instance primary key."
|
|
msgstr "Khóa ngoại không tương ứng với khóa chính của đối tượng cha."
|
|
|
|
msgid "Select a valid choice. That choice is not one of the available choices."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn một lựa chọn hợp lệ. Lựa chọn đó không phải là một trong các lựa "
|
|
"chọn khả thi."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "\"%(pk)s\" is not a valid value for a primary key."
|
|
msgstr "\"%(pk)s\" không phải là giá trị hợp lệ cho khóa chính."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"%(datetime)s couldn't be interpreted in time zone %(current_timezone)s; it "
|
|
"may be ambiguous or it may not exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"%(datetime)s không thích hợp với khu vực thời gian %(current_timezone)s; "
|
|
"phần này có thể còn mơ hồ chưa rõ nghĩa hoặc không hề tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Currently"
|
|
msgstr "Hiện nay"
|
|
|
|
msgid "Change"
|
|
msgstr "Thay đổi"
|
|
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Chưa xác định"
|
|
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
msgid "yes,no,maybe"
|
|
msgstr "Có, Không, Có thể"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(size)d byte"
|
|
msgid_plural "%(size)d bytes"
|
|
msgstr[0] "%(size)d byte"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%s KB"
|
|
msgstr "%s KB"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%s MB"
|
|
msgstr "%s MB"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%s GB"
|
|
msgstr "%s GB"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%s TB"
|
|
msgstr "%s TB"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%s PB"
|
|
msgstr "%s PB"
|
|
|
|
msgid "p.m."
|
|
msgstr "p.m."
|
|
|
|
msgid "a.m."
|
|
msgstr "a.m."
|
|
|
|
msgid "PM"
|
|
msgstr "chiều"
|
|
|
|
msgid "AM"
|
|
msgstr "sáng"
|
|
|
|
msgid "midnight"
|
|
msgstr "Nửa đêm"
|
|
|
|
msgid "noon"
|
|
msgstr "Buổi trưa"
|
|
|
|
msgid "Monday"
|
|
msgstr "Thứ 2"
|
|
|
|
msgid "Tuesday"
|
|
msgstr "Thứ 3"
|
|
|
|
msgid "Wednesday"
|
|
msgstr "Thứ 4"
|
|
|
|
msgid "Thursday"
|
|
msgstr "Thứ 5"
|
|
|
|
msgid "Friday"
|
|
msgstr "Thứ 6"
|
|
|
|
msgid "Saturday"
|
|
msgstr "Thứ 7"
|
|
|
|
msgid "Sunday"
|
|
msgstr "Chủ nhật"
|
|
|
|
msgid "Mon"
|
|
msgstr "Thứ 2"
|
|
|
|
msgid "Tue"
|
|
msgstr "Thứ 3"
|
|
|
|
msgid "Wed"
|
|
msgstr "Thứ 4"
|
|
|
|
msgid "Thu"
|
|
msgstr "Thứ 5"
|
|
|
|
msgid "Fri"
|
|
msgstr "Thứ 6"
|
|
|
|
msgid "Sat"
|
|
msgstr "Thứ 7"
|
|
|
|
msgid "Sun"
|
|
msgstr "Chủ nhật"
|
|
|
|
msgid "January"
|
|
msgstr "Tháng 1"
|
|
|
|
msgid "February"
|
|
msgstr "Tháng 2"
|
|
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng 3"
|
|
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng 4"
|
|
|
|
msgid "May"
|
|
msgstr "Tháng 5"
|
|
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng 6"
|
|
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng 7"
|
|
|
|
msgid "August"
|
|
msgstr "Tháng 8"
|
|
|
|
msgid "September"
|
|
msgstr "Tháng 9"
|
|
|
|
msgid "October"
|
|
msgstr "Tháng 10"
|
|
|
|
msgid "November"
|
|
msgstr "Tháng 11"
|
|
|
|
msgid "December"
|
|
msgstr "Tháng 12"
|
|
|
|
msgid "jan"
|
|
msgstr "Tháng 1"
|
|
|
|
msgid "feb"
|
|
msgstr "Tháng 2"
|
|
|
|
msgid "mar"
|
|
msgstr "Tháng 3"
|
|
|
|
msgid "apr"
|
|
msgstr "Tháng 4"
|
|
|
|
msgid "may"
|
|
msgstr "Tháng 5"
|
|
|
|
msgid "jun"
|
|
msgstr "Tháng 6"
|
|
|
|
msgid "jul"
|
|
msgstr "Tháng 7"
|
|
|
|
msgid "aug"
|
|
msgstr "Tháng 8"
|
|
|
|
msgid "sep"
|
|
msgstr "Tháng 9"
|
|
|
|
msgid "oct"
|
|
msgstr "Tháng 10"
|
|
|
|
msgid "nov"
|
|
msgstr "Tháng 11"
|
|
|
|
msgid "dec"
|
|
msgstr "Tháng 12"
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "Jan."
|
|
msgstr "Tháng 1."
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "Feb."
|
|
msgstr "Tháng 2."
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng ba"
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng tư"
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "May"
|
|
msgstr "Tháng năm"
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng sáu"
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng bảy"
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "Aug."
|
|
msgstr "Tháng 8."
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "Sept."
|
|
msgstr "Tháng 9."
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "Oct."
|
|
msgstr "Tháng 10."
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "Nov."
|
|
msgstr "Tháng 11."
|
|
|
|
msgctxt "abbrev. month"
|
|
msgid "Dec."
|
|
msgstr "Tháng 12."
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "January"
|
|
msgstr "Tháng một"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "February"
|
|
msgstr "Tháng hai"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng ba"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng tư"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "May"
|
|
msgstr "Tháng năm"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng sáu"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng bảy"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "August"
|
|
msgstr "Tháng tám"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "September"
|
|
msgstr "Tháng Chín"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "October"
|
|
msgstr "Tháng Mười"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "November"
|
|
msgstr "Tháng mười một"
|
|
|
|
msgctxt "alt. month"
|
|
msgid "December"
|
|
msgstr "Tháng mười hai"
|
|
|
|
msgid "This is not a valid IPv6 address."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgctxt "String to return when truncating text"
|
|
msgid "%(truncated_text)s..."
|
|
msgstr "%(truncated_text)s..."
|
|
|
|
msgid "or"
|
|
msgstr "hoặc"
|
|
|
|
#. Translators: This string is used as a separator between list elements
|
|
msgid ", "
|
|
msgstr ", "
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%d year"
|
|
msgid_plural "%d years"
|
|
msgstr[0] "%d năm"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%d month"
|
|
msgid_plural "%d months"
|
|
msgstr[0] "%d tháng"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%d week"
|
|
msgid_plural "%d weeks"
|
|
msgstr[0] "%d tuần"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%d day"
|
|
msgid_plural "%d days"
|
|
msgstr[0] "%d ngày"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%d hour"
|
|
msgid_plural "%d hours"
|
|
msgstr[0] "%d giờ"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%d minute"
|
|
msgid_plural "%d minutes"
|
|
msgstr[0] "%d phút"
|
|
|
|
msgid "0 minutes"
|
|
msgstr "0 phút"
|
|
|
|
msgid "Forbidden"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "CSRF verification failed. Request aborted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"You are seeing this message because this HTTPS site requires a 'Referer "
|
|
"header' to be sent by your Web browser, but none was sent. This header is "
|
|
"required for security reasons, to ensure that your browser is not being "
|
|
"hijacked by third parties."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If you have configured your browser to disable 'Referer' headers, please re-"
|
|
"enable them, at least for this site, or for HTTPS connections, or for 'same-"
|
|
"origin' requests."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"You are seeing this message because this site requires a CSRF cookie when "
|
|
"submitting forms. This cookie is required for security reasons, to ensure "
|
|
"that your browser is not being hijacked by third parties."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If you have configured your browser to disable cookies, please re-enable "
|
|
"them, at least for this site, or for 'same-origin' requests."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "More information is available with DEBUG=True."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Welcome to Django"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "It worked!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Congratulations on your first Django-powered page."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Of course, you haven't actually done any work yet. Next, start your first "
|
|
"app by running <code>python manage.py startapp [app_label]</code>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"You're seeing this message because you have <code>DEBUG = True</code> in "
|
|
"your Django settings file and you haven't configured any URLs. Get to work!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "No year specified"
|
|
msgstr "Không có năm xác định"
|
|
|
|
msgid "No month specified"
|
|
msgstr "Không có tháng xác định"
|
|
|
|
msgid "No day specified"
|
|
msgstr "Không có ngày xác định"
|
|
|
|
msgid "No week specified"
|
|
msgstr "Không có tuần xác định"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "No %(verbose_name_plural)s available"
|
|
msgstr "Không có %(verbose_name_plural)s phù hợp"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Future %(verbose_name_plural)s not available because %(class_name)s."
|
|
"allow_future is False."
|
|
msgstr ""
|
|
"%(verbose_name_plural)s trong tương lai không có sẵn vì %(class_name)s."
|
|
"allow_future là False."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Invalid date string '%(datestr)s' given format '%(format)s'"
|
|
msgstr "Chuỗi ngày không hợp lệ ' %(datestr)s' định dạng bởi '%(format)s'"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "No %(verbose_name)s found matching the query"
|
|
msgstr "Không có %(verbose_name)s tìm thấy phù hợp với truy vấn"
|
|
|
|
msgid "Page is not 'last', nor can it be converted to an int."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang không phải là 'nhất', và cũng không nó có thể được chuyển đổi sang int."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Invalid page (%(page_number)s): %(message)s"
|
|
msgstr "Trang không hợp lệ (%(page_number)s): %(message)s"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Empty list and '%(class_name)s.allow_empty' is False."
|
|
msgstr "Danh sách rỗng và '%(class_name)s.allow_empty' là sai."
|
|
|
|
msgid "Directory indexes are not allowed here."
|
|
msgstr "Tại đây không cho phép đánh số chỉ mục dành cho thư mục."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "\"%(path)s\" does not exist"
|
|
msgstr "\"%(path)s\" không tồn tại"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Index of %(directory)s"
|
|
msgstr "Index của %(directory)s"
|