676 lines
17 KiB
Plaintext
676 lines
17 KiB
Plaintext
# This file is distributed under the same license as the Django package.
|
|
#
|
|
# Translators:
|
|
# Dimitris Glezos <glezos@transifex.com>, 2012
|
|
# Jannis Leidel <jannis@leidel.info>, 2011
|
|
# Thanh Le Viet <lethanhx2k@gmail.com>, 2013
|
|
# Tran <hongdiepkien@gmail.com>, 2011
|
|
# Tran Van <vantxm@yahoo.co.uk>, 2011-2013,2016
|
|
# Vuong Nguyen <autalpha@gmail.com>, 2011
|
|
# xgenvn <xgenvn@gmail.com>, 2014
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: django\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2016-05-17 23:12+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2016-05-21 09:09+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Jannis Leidel <jannis@leidel.info>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/django/django/language/"
|
|
"vi/)\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Successfully deleted %(count)d %(items)s."
|
|
msgstr "Đã xóa thành công %(count)d %(items)s ."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Cannot delete %(name)s"
|
|
msgstr "Không thể xóa %(name)s"
|
|
|
|
msgid "Are you sure?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn không?"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Delete selected %(verbose_name_plural)s"
|
|
msgstr "Xóa các %(verbose_name_plural)s đã chọn"
|
|
|
|
msgid "Administration"
|
|
msgstr "Quản trị website"
|
|
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Chưa xác định"
|
|
|
|
msgid "Any date"
|
|
msgstr "Bất kì ngày nào"
|
|
|
|
msgid "Today"
|
|
msgstr "Hôm nay"
|
|
|
|
msgid "Past 7 days"
|
|
msgstr "7 ngày trước"
|
|
|
|
msgid "This month"
|
|
msgstr "Tháng này"
|
|
|
|
msgid "This year"
|
|
msgstr "Năm nay"
|
|
|
|
msgid "No date"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Has date"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the correct %(username)s and password for a staff account. Note "
|
|
"that both fields may be case-sensitive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hãy nhập đúng %(username)s và mật khẩu. (Có phân biệt chữ hoa, thường)"
|
|
|
|
msgid "Action:"
|
|
msgstr "Hoạt động:"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Add another %(verbose_name)s"
|
|
msgstr "Thêm một %(verbose_name)s "
|
|
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ"
|
|
|
|
msgid "action time"
|
|
msgstr "Thời gian tác động"
|
|
|
|
msgid "user"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "content type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "object id"
|
|
msgstr "Mã đối tượng"
|
|
|
|
#. Translators: 'repr' means representation
|
|
#. (https://docs.python.org/3/library/functions.html#repr)
|
|
msgid "object repr"
|
|
msgstr "đối tượng repr"
|
|
|
|
msgid "action flag"
|
|
msgstr "hiệu hành động"
|
|
|
|
msgid "change message"
|
|
msgstr "thay đổi tin nhắn"
|
|
|
|
msgid "log entry"
|
|
msgstr "đăng nhập"
|
|
|
|
msgid "log entries"
|
|
msgstr "mục đăng nhập"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Added \"%(object)s\"."
|
|
msgstr "Thêm \"%(object)s\"."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Changed \"%(object)s\" - %(changes)s"
|
|
msgstr "Đã thay đổi \"%(object)s\" - %(changes)s"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Deleted \"%(object)s.\""
|
|
msgstr "Đối tượng \"%(object)s.\" đã được xoá."
|
|
|
|
msgid "LogEntry Object"
|
|
msgstr "LogEntry Object"
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid "Added {name} \"{object}\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Added."
|
|
msgstr "Được thêm."
|
|
|
|
msgid "and"
|
|
msgstr "và"
|
|
|
|
msgid "Changed {fields} for {name} \"{object}\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid "Changed {fields}."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid "Deleted {name} \"{object}\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "No fields changed."
|
|
msgstr "Không có trường nào thay đổi"
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Hold down \"Control\", or \"Command\" on a Mac, to select more than one."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giữ phím \"Control\", hoặc \"Command\" trên Mac, để chọn nhiều hơn một."
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid ""
|
|
"The {name} \"{obj}\" was added successfully. You may edit it again below."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid ""
|
|
"The {name} \"{obj}\" was added successfully. You may add another {name} "
|
|
"below."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid "The {name} \"{obj}\" was added successfully."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid ""
|
|
"The {name} \"{obj}\" was changed successfully. You may edit it again below."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid ""
|
|
"The {name} \"{obj}\" was changed successfully. You may add another {name} "
|
|
"below."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-brace-format
|
|
msgid "The {name} \"{obj}\" was changed successfully."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Items must be selected in order to perform actions on them. No items have "
|
|
"been changed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mục tiêu phải được chọn mới có thể thực hiện hành động trên chúng. Không có "
|
|
"mục tiêu nào đã được thay đổi."
|
|
|
|
msgid "No action selected."
|
|
msgstr "Không có hoạt động nào được lựa chọn."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "The %(name)s \"%(obj)s\" was deleted successfully."
|
|
msgstr "%(name)s \"%(obj)s\" đã được xóa thành công."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(name)s object with primary key %(key)r does not exist."
|
|
msgstr " đối tượng %(name)s với khóa chính %(key)r không tồn tại."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Add %s"
|
|
msgstr "Thêm %s"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Change %s"
|
|
msgstr "Thay đổi %s"
|
|
|
|
msgid "Database error"
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu bị lỗi"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(count)s %(name)s was changed successfully."
|
|
msgid_plural "%(count)s %(name)s were changed successfully."
|
|
msgstr[0] " %(count)s %(name)s đã được thay đổi thành công."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(total_count)s selected"
|
|
msgid_plural "All %(total_count)s selected"
|
|
msgstr[0] "Tất cả %(total_count)s đã được chọn"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "0 of %(cnt)s selected"
|
|
msgstr "0 của %(cnt)s được chọn"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Change history: %s"
|
|
msgstr "Lịch sử thay đổi: %s"
|
|
|
|
#. Translators: Model verbose name and instance representation,
|
|
#. suitable to be an item in a list.
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(class_name)s %(instance)s"
|
|
msgstr "%(class_name)s %(instance)s"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Deleting %(class_name)s %(instance)s would require deleting the following "
|
|
"protected related objects: %(related_objects)s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa %(class_name)s %(instance)s sẽ tự động xóa các đối tượng liên quan sau: "
|
|
"%(related_objects)s"
|
|
|
|
msgid "Django site admin"
|
|
msgstr "Trang web admin Django"
|
|
|
|
msgid "Django administration"
|
|
msgstr "Trang quản trị cho Django"
|
|
|
|
msgid "Site administration"
|
|
msgstr "Site quản trị hệ thống."
|
|
|
|
msgid "Log in"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(app)s administration"
|
|
msgstr "Quản lý %(app)s"
|
|
|
|
msgid "Page not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy trang nào"
|
|
|
|
msgid "We're sorry, but the requested page could not be found."
|
|
msgstr "Xin lỗi bạn! Trang mà bạn yêu cầu không tìm thấy."
|
|
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Trang chủ"
|
|
|
|
msgid "Server error"
|
|
msgstr "Lỗi máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Server error (500)"
|
|
msgstr "Lỗi máy chủ (500)"
|
|
|
|
msgid "Server Error <em>(500)</em>"
|
|
msgstr "Lỗi máy chủ <em>(500)</em>"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"There's been an error. It's been reported to the site administrators via "
|
|
"email and should be fixed shortly. Thanks for your patience."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi xảy ra. Lỗi sẽ được gửi đến quản trị website qua email và sẽ được "
|
|
"khắc phục sớm. Cám ơn bạn."
|
|
|
|
msgid "Run the selected action"
|
|
msgstr "Bắt đầu hành động lựa chọn"
|
|
|
|
msgid "Go"
|
|
msgstr "Đi đến"
|
|
|
|
msgid "Click here to select the objects across all pages"
|
|
msgstr "Click vào đây để lựa chọn các đối tượng trên tất cả các trang"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Select all %(total_count)s %(module_name)s"
|
|
msgstr "Hãy chọn tất cả %(total_count)s %(module_name)s"
|
|
|
|
msgid "Clear selection"
|
|
msgstr "Xóa lựa chọn"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"First, enter a username and password. Then, you'll be able to edit more user "
|
|
"options."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đầu tiên, điền tên đăng nhập và mật khẩu. Sau đó bạn mới có thể chỉnh sửa "
|
|
"nhiều hơn lựa chọn của người dùng."
|
|
|
|
msgid "Enter a username and password."
|
|
msgstr "Điền tên đăng nhập và mật khẩu."
|
|
|
|
msgid "Change password"
|
|
msgstr "Thay đổi mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Please correct the error below."
|
|
msgstr "Hãy sửa lỗi sai dưới đây"
|
|
|
|
msgid "Please correct the errors below."
|
|
msgstr "Hãy chỉnh sửa lại các lỗi sau."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Enter a new password for the user <strong>%(username)s</strong>."
|
|
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới cho người sử dụng <strong>%(username)s</strong>."
|
|
|
|
msgid "Welcome,"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn,"
|
|
|
|
msgid "View site"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Documentation"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
msgid "Log out"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Add %(name)s"
|
|
msgstr "Thêm vào %(name)s"
|
|
|
|
msgid "History"
|
|
msgstr "Bản ghi nhớ"
|
|
|
|
msgid "View on site"
|
|
msgstr "Xem trên trang web"
|
|
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc"
|
|
|
|
msgid "Remove from sorting"
|
|
msgstr "Bỏ khỏi sắp xếp"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Sorting priority: %(priority_number)s"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo:%(priority_number)s"
|
|
|
|
msgid "Toggle sorting"
|
|
msgstr "Hoán đổi sắp xếp"
|
|
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Deleting the %(object_name)s '%(escaped_object)s' would result in deleting "
|
|
"related objects, but your account doesn't have permission to delete the "
|
|
"following types of objects:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa %(object_name)s '%(escaped_object)s' sẽ làm mất những dữ liệu có liên "
|
|
"quan. Tài khoản của bạn không được cấp quyển xóa những dữ liệu đi kèm theo."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Deleting the %(object_name)s '%(escaped_object)s' would require deleting the "
|
|
"following protected related objects:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa các %(object_name)s ' %(escaped_object)s ' sẽ bắt buộc xóa các đối "
|
|
"tượng được bảo vệ sau đây:"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you want to delete the %(object_name)s \"%(escaped_object)s\"? "
|
|
"All of the following related items will be deleted:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc là muốn xóa %(object_name)s \"%(escaped_object)s\"?Tất cả những "
|
|
"dữ liệu đi kèm dưới đây cũng sẽ bị mất:"
|
|
|
|
msgid "Objects"
|
|
msgstr "Đối tượng"
|
|
|
|
msgid "Yes, I'm sure"
|
|
msgstr "Có, tôi chắc chắn."
|
|
|
|
msgid "No, take me back"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "Delete multiple objects"
|
|
msgstr "Xóa nhiều đối tượng"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Deleting the selected %(objects_name)s would result in deleting related "
|
|
"objects, but your account doesn't have permission to delete the following "
|
|
"types of objects:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa các %(objects_name)s sẽ bắt buộc xóa các đối tượng liên quan, nhưng tài "
|
|
"khoản của bạn không có quyền xóa các loại đối tượng sau đây:"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Deleting the selected %(objects_name)s would require deleting the following "
|
|
"protected related objects:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa các %(objects_name)s sẽ bắt buộc xóa các đối tượng đã được bảo vệ sau "
|
|
"đây:"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you want to delete the selected %(objects_name)s? All of the "
|
|
"following objects and their related items will be deleted:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chắc chắn muốn xóa những lựa chọn %(objects_name)s? Tất cả những đối "
|
|
"tượng sau và những đối tượng liên quan sẽ được xóa:"
|
|
|
|
msgid "Change"
|
|
msgstr "Thay đổi"
|
|
|
|
msgid "Delete?"
|
|
msgstr "Bạn muốn xóa?"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid " By %(filter_title)s "
|
|
msgstr "Bởi %(filter_title)s "
|
|
|
|
msgid "Summary"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Models in the %(name)s application"
|
|
msgstr "Các mô models trong %(name)s"
|
|
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm vào"
|
|
|
|
msgid "You don't have permission to edit anything."
|
|
msgstr "Bạn không được cấp quyền chỉnh sửa bất cứ cái gì."
|
|
|
|
msgid "Recent actions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "My actions"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid "None available"
|
|
msgstr "Không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "Unknown content"
|
|
msgstr "Không biết nội dung"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Something's wrong with your database installation. Make sure the appropriate "
|
|
"database tables have been created, and make sure the database is readable by "
|
|
"the appropriate user."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một vài lỗi với cơ sở dữ liệu cài đặt của bạn. Hãy chắc chắn bảng biểu dữ "
|
|
"liệu được tạo phù hợp và dữ liệu có thể được đọc bởi những người sử dụng phù "
|
|
"hợp."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are authenticated as %(username)s, but are not authorized to access this "
|
|
"page. Would you like to login to a different account?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã xác thực bằng tài khoản %(username)s, nhưng không đủ quyền để truy "
|
|
"cập trang này. Bạn có muốn đăng nhập bằng một tài khoản khác?"
|
|
|
|
msgid "Forgotten your password or username?"
|
|
msgstr "Bạn quên mật khẩu hoặc tài khoản?"
|
|
|
|
msgid "Date/time"
|
|
msgstr "Ngày/giờ"
|
|
|
|
msgid "User"
|
|
msgstr "Người dùng"
|
|
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This object doesn't have a change history. It probably wasn't added via this "
|
|
"admin site."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đối tượng này không có một lịch sử thay đổi. Nó có lẽ đã không được thêm vào "
|
|
"qua trang web admin."
|
|
|
|
msgid "Show all"
|
|
msgstr "Hiện tất cả"
|
|
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu lại"
|
|
|
|
msgid "Popup closing..."
|
|
msgstr "Đang đóng cửa sổ popup ..."
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Change selected %(model)s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Add another %(model)s"
|
|
msgstr "Thêm %(model)s khác"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Delete selected %(model)s"
|
|
msgstr "Xóa %(model)s đã chọn"
|
|
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(counter)s result"
|
|
msgid_plural "%(counter)s results"
|
|
msgstr[0] "%(counter)s kết quả"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "%(full_result_count)s total"
|
|
msgstr "tổng số %(full_result_count)s"
|
|
|
|
msgid "Save as new"
|
|
msgstr "Lưu mới"
|
|
|
|
msgid "Save and add another"
|
|
msgstr "Lưu và thêm mới"
|
|
|
|
msgid "Save and continue editing"
|
|
msgstr "Lưu và tiếp tục chỉnh sửa"
|
|
|
|
msgid "Thanks for spending some quality time with the Web site today."
|
|
msgstr "Cảm ơn bạn đã dành thời gian với website này"
|
|
|
|
msgid "Log in again"
|
|
msgstr "Đăng nhập lại"
|
|
|
|
msgid "Password change"
|
|
msgstr "Thay đổi mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Your password was changed."
|
|
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter your old password, for security's sake, and then enter your new "
|
|
"password twice so we can verify you typed it in correctly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập lại mật khẩu cũ và sau đó nhập mật khẩu mới hai lần để chúng tôi có "
|
|
"thể kiểm tra lại xem bạn đã gõ chính xác hay chưa."
|
|
|
|
msgid "Change my password"
|
|
msgstr "Thay đổi mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Password reset"
|
|
msgstr "Lập lại mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "Your password has been set. You may go ahead and log in now."
|
|
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được lập lại. Bạn hãy thử đăng nhập."
|
|
|
|
msgid "Password reset confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận việc lập lại mật khẩu"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter your new password twice so we can verify you typed it in "
|
|
"correctly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập mật khẩu mới hai lần để chúng tôi có thể kiểm tra xem bạn đã gõ "
|
|
"chính xác chưa"
|
|
|
|
msgid "New password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu mới"
|
|
|
|
msgid "Confirm password:"
|
|
msgstr "Nhập lại mật khẩu:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The password reset link was invalid, possibly because it has already been "
|
|
"used. Please request a new password reset."
|
|
msgstr ""
|
|
"Liên kết đặt lại mật khẩu không hợp lệ, có thể vì nó đã được sử dụng. Xin "
|
|
"vui lòng yêu cầu đặt lại mật khẩu mới."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"We've emailed you instructions for setting your password, if an account "
|
|
"exists with the email you entered. You should receive them shortly."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If you don't receive an email, please make sure you've entered the address "
|
|
"you registered with, and check your spam folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn không nhận được email, hãy kiểm tra lại địa chỉ email mà bạn dùng để "
|
|
"đăng kí hoặc kiểm tra trong thư mục spam/rác"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid ""
|
|
"You're receiving this email because you requested a password reset for your "
|
|
"user account at %(site_name)s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn nhận được email này vì bạn đã yêu cầu làm mới lại mật khẩu cho tài khoản "
|
|
"của bạn tại %(site_name)s."
|
|
|
|
msgid "Please go to the following page and choose a new password:"
|
|
msgstr "Hãy vào đường link dưới đây và chọn một mật khẩu mới"
|
|
|
|
msgid "Your username, in case you've forgotten:"
|
|
msgstr "Tên đăng nhập của bạn, trường hợp bạn quên nó:"
|
|
|
|
msgid "Thanks for using our site!"
|
|
msgstr "Cảm ơn bạn đã sử dụng website của chúng tôi!"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "The %(site_name)s team"
|
|
msgstr "Đội của %(site_name)s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Forgotten your password? Enter your email address below, and we'll email "
|
|
"instructions for setting a new one."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quên mật khẩu? Nhập địa chỉ email vào ô dưới đây. Chúng tôi sẽ email cho bạn "
|
|
"hướng dẫn cách thiết lập mật khẩu mới."
|
|
|
|
msgid "Email address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ Email:"
|
|
|
|
msgid "Reset my password"
|
|
msgstr "Làm lại mật khẩu"
|
|
|
|
msgid "All dates"
|
|
msgstr "Tất cả các ngày"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Select %s"
|
|
msgstr "Chọn %s"
|
|
|
|
#, python-format
|
|
msgid "Select %s to change"
|
|
msgstr "Chọn %s để thay đổi"
|
|
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr "Ngày:"
|
|
|
|
msgid "Time:"
|
|
msgstr "Giờ:"
|
|
|
|
msgid "Lookup"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
msgid "Currently:"
|
|
msgstr "Hiện nay:"
|
|
|
|
msgid "Change:"
|
|
msgstr "Thay đổi:"
|