django1/django/contrib/admin/locale/vi/LC_MESSAGES/django.po

677 lines
17 KiB
Plaintext

# This file is distributed under the same license as the Django package.
#
# Translators:
# Dimitris Glezos <glezos@transifex.com>, 2012
# Jannis Leidel <jannis@leidel.info>, 2011
# Thanh Le Viet <lethanhx2k@gmail.com>, 2013
# Tran <hongdiepkien@gmail.com>, 2011
# Tran Van <vantxm@yahoo.co.uk>, 2011-2013,2016
# Vuong Nguyen <autalpha@gmail.com>, 2011
# xgenvn <xgenvn@gmail.com>, 2014
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: django\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2017-01-19 16:49+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2017-09-23 18:54+0000\n"
"Last-Translator: Jannis Leidel <jannis@leidel.info>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/django/django/language/"
"vi/)\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#, python-format
msgid "Successfully deleted %(count)d %(items)s."
msgstr "Đã xóa thành công %(count)d %(items)s ."
#, python-format
msgid "Cannot delete %(name)s"
msgstr "Không thể xóa %(name)s"
msgid "Are you sure?"
msgstr "Bạn có chắc chắn không?"
#, python-format
msgid "Delete selected %(verbose_name_plural)s"
msgstr "Xóa các %(verbose_name_plural)s đã chọn"
msgid "Administration"
msgstr "Quản trị website"
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
msgid "Yes"
msgstr "Có"
msgid "No"
msgstr "Không"
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa xác định"
msgid "Any date"
msgstr "Bất kì ngày nào"
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
msgid "Past 7 days"
msgstr "7 ngày trước"
msgid "This month"
msgstr "Tháng này"
msgid "This year"
msgstr "Năm nay"
msgid "No date"
msgstr ""
msgid "Has date"
msgstr ""
#, python-format
msgid ""
"Please enter the correct %(username)s and password for a staff account. Note "
"that both fields may be case-sensitive."
msgstr ""
"Bạn hãy nhập đúng %(username)s và mật khẩu. (Có phân biệt chữ hoa, thường)"
msgid "Action:"
msgstr "Hoạt động:"
#, python-format
msgid "Add another %(verbose_name)s"
msgstr "Thêm một %(verbose_name)s "
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
msgid "action time"
msgstr "Thời gian tác động"
msgid "user"
msgstr ""
msgid "content type"
msgstr ""
msgid "object id"
msgstr "Mã đối tượng"
#. Translators: 'repr' means representation
#. (https://docs.python.org/3/library/functions.html#repr)
msgid "object repr"
msgstr "đối tượng repr"
msgid "action flag"
msgstr "hiệu hành động"
msgid "change message"
msgstr "thay đổi tin nhắn"
msgid "log entry"
msgstr "đăng nhập"
msgid "log entries"
msgstr "mục đăng nhập"
#, python-format
msgid "Added \"%(object)s\"."
msgstr "Thêm \"%(object)s\"."
#, python-format
msgid "Changed \"%(object)s\" - %(changes)s"
msgstr "Đã thay đổi \"%(object)s\" - %(changes)s"
#, python-format
msgid "Deleted \"%(object)s.\""
msgstr "Đối tượng \"%(object)s.\" đã được xoá."
msgid "LogEntry Object"
msgstr "LogEntry Object"
#, python-brace-format
msgid "Added {name} \"{object}\"."
msgstr ""
msgid "Added."
msgstr "Được thêm."
msgid "and"
msgstr "và"
#, python-brace-format
msgid "Changed {fields} for {name} \"{object}\"."
msgstr ""
#, python-brace-format
msgid "Changed {fields}."
msgstr ""
#, python-brace-format
msgid "Deleted {name} \"{object}\"."
msgstr ""
msgid "No fields changed."
msgstr "Không có trường nào thay đổi"
msgid "None"
msgstr "Không"
msgid ""
"Hold down \"Control\", or \"Command\" on a Mac, to select more than one."
msgstr ""
"Giữ phím \"Control\", hoặc \"Command\" trên Mac, để chọn nhiều hơn một."
#, python-brace-format
msgid ""
"The {name} \"{obj}\" was added successfully. You may edit it again below."
msgstr ""
#, python-brace-format
msgid ""
"The {name} \"{obj}\" was added successfully. You may add another {name} "
"below."
msgstr ""
#, python-brace-format
msgid "The {name} \"{obj}\" was added successfully."
msgstr ""
#, python-brace-format
msgid ""
"The {name} \"{obj}\" was changed successfully. You may edit it again below."
msgstr ""
#, python-brace-format
msgid ""
"The {name} \"{obj}\" was changed successfully. You may add another {name} "
"below."
msgstr ""
#, python-brace-format
msgid "The {name} \"{obj}\" was changed successfully."
msgstr ""
msgid ""
"Items must be selected in order to perform actions on them. No items have "
"been changed."
msgstr ""
"Mục tiêu phải được chọn mới có thể thực hiện hành động trên chúng. Không có "
"mục tiêu nào đã được thay đổi."
msgid "No action selected."
msgstr "Không có hoạt động nào được lựa chọn."
#, python-format
msgid "The %(name)s \"%(obj)s\" was deleted successfully."
msgstr "%(name)s \"%(obj)s\" đã được xóa thành công."
#, python-format
msgid "%(name)s with ID \"%(key)s\" doesn't exist. Perhaps it was deleted?"
msgstr ""
#, python-format
msgid "Add %s"
msgstr "Thêm %s"
#, python-format
msgid "Change %s"
msgstr "Thay đổi %s"
msgid "Database error"
msgstr "Cơ sở dữ liệu bị lỗi"
#, python-format
msgid "%(count)s %(name)s was changed successfully."
msgid_plural "%(count)s %(name)s were changed successfully."
msgstr[0] " %(count)s %(name)s đã được thay đổi thành công."
#, python-format
msgid "%(total_count)s selected"
msgid_plural "All %(total_count)s selected"
msgstr[0] "Tất cả %(total_count)s đã được chọn"
#, python-format
msgid "0 of %(cnt)s selected"
msgstr "0 của %(cnt)s được chọn"
#, python-format
msgid "Change history: %s"
msgstr "Lịch sử thay đổi: %s"
#. Translators: Model verbose name and instance representation,
#. suitable to be an item in a list.
#, python-format
msgid "%(class_name)s %(instance)s"
msgstr "%(class_name)s %(instance)s"
#, python-format
msgid ""
"Deleting %(class_name)s %(instance)s would require deleting the following "
"protected related objects: %(related_objects)s"
msgstr ""
"Xóa %(class_name)s %(instance)s sẽ tự động xóa các đối tượng liên quan sau: "
"%(related_objects)s"
msgid "Django site admin"
msgstr "Trang web admin Django"
msgid "Django administration"
msgstr "Trang quản trị cho Django"
msgid "Site administration"
msgstr "Site quản trị hệ thống."
msgid "Log in"
msgstr "Đăng nhập"
#, python-format
msgid "%(app)s administration"
msgstr "Quản lý %(app)s"
msgid "Page not found"
msgstr "Không tìm thấy trang nào"
msgid "We're sorry, but the requested page could not be found."
msgstr "Xin lỗi bạn! Trang mà bạn yêu cầu không tìm thấy."
msgid "Home"
msgstr "Trang chủ"
msgid "Server error"
msgstr "Lỗi máy chủ"
msgid "Server error (500)"
msgstr "Lỗi máy chủ (500)"
msgid "Server Error <em>(500)</em>"
msgstr "Lỗi máy chủ <em>(500)</em>"
msgid ""
"There's been an error. It's been reported to the site administrators via "
"email and should be fixed shortly. Thanks for your patience."
msgstr ""
"Có lỗi xảy ra. Lỗi sẽ được gửi đến quản trị website qua email và sẽ được "
"khắc phục sớm. Cám ơn bạn."
msgid "Run the selected action"
msgstr "Bắt đầu hành động lựa chọn"
msgid "Go"
msgstr "Đi đến"
msgid "Click here to select the objects across all pages"
msgstr "Click vào đây để lựa chọn các đối tượng trên tất cả các trang"
#, python-format
msgid "Select all %(total_count)s %(module_name)s"
msgstr "Hãy chọn tất cả %(total_count)s %(module_name)s"
msgid "Clear selection"
msgstr "Xóa lựa chọn"
msgid ""
"First, enter a username and password. Then, you'll be able to edit more user "
"options."
msgstr ""
"Đầu tiên, điền tên đăng nhập và mật khẩu. Sau đó bạn mới có thể chỉnh sửa "
"nhiều hơn lựa chọn của người dùng."
msgid "Enter a username and password."
msgstr "Điền tên đăng nhập và mật khẩu."
msgid "Change password"
msgstr "Thay đổi mật khẩu"
msgid "Please correct the error below."
msgstr "Hãy sửa lỗi sai dưới đây"
msgid "Please correct the errors below."
msgstr "Hãy chỉnh sửa lại các lỗi sau."
#, python-format
msgid "Enter a new password for the user <strong>%(username)s</strong>."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới cho người sử dụng <strong>%(username)s</strong>."
msgid "Welcome,"
msgstr "Chào mừng bạn,"
msgid "View site"
msgstr ""
msgid "Documentation"
msgstr "Tài liệu"
msgid "Log out"
msgstr "Thoát"
#, python-format
msgid "Add %(name)s"
msgstr "Thêm vào %(name)s"
msgid "History"
msgstr "Bản ghi nhớ"
msgid "View on site"
msgstr "Xem trên trang web"
msgid "Filter"
msgstr "Bộ lọc"
msgid "Remove from sorting"
msgstr "Bỏ khỏi sắp xếp"
#, python-format
msgid "Sorting priority: %(priority_number)s"
msgstr "Sắp xếp theo:%(priority_number)s"
msgid "Toggle sorting"
msgstr "Hoán đổi sắp xếp"
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#, python-format
msgid ""
"Deleting the %(object_name)s '%(escaped_object)s' would result in deleting "
"related objects, but your account doesn't have permission to delete the "
"following types of objects:"
msgstr ""
"Xóa %(object_name)s '%(escaped_object)s' sẽ làm mất những dữ liệu có liên "
"quan. Tài khoản của bạn không được cấp quyển xóa những dữ liệu đi kèm theo."
#, python-format
msgid ""
"Deleting the %(object_name)s '%(escaped_object)s' would require deleting the "
"following protected related objects:"
msgstr ""
"Xóa các %(object_name)s ' %(escaped_object)s ' sẽ bắt buộc xóa các đối "
"tượng được bảo vệ sau đây:"
#, python-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete the %(object_name)s \"%(escaped_object)s\"? "
"All of the following related items will be deleted:"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xóa %(object_name)s \"%(escaped_object)s\"?Tất cả những "
"dữ liệu đi kèm dưới đây cũng sẽ bị mất:"
msgid "Objects"
msgstr "Đối tượng"
msgid "Yes, I'm sure"
msgstr "Có, tôi chắc chắn."
msgid "No, take me back"
msgstr ""
msgid "Delete multiple objects"
msgstr "Xóa nhiều đối tượng"
#, python-format
msgid ""
"Deleting the selected %(objects_name)s would result in deleting related "
"objects, but your account doesn't have permission to delete the following "
"types of objects:"
msgstr ""
"Xóa các %(objects_name)s sẽ bắt buộc xóa các đối tượng liên quan, nhưng tài "
"khoản của bạn không có quyền xóa các loại đối tượng sau đây:"
#, python-format
msgid ""
"Deleting the selected %(objects_name)s would require deleting the following "
"protected related objects:"
msgstr ""
"Xóa các %(objects_name)s sẽ bắt buộc xóa các đối tượng đã được bảo vệ sau "
"đây:"
#, python-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete the selected %(objects_name)s? All of the "
"following objects and their related items will be deleted:"
msgstr ""
"Bạn chắc chắn muốn xóa những lựa chọn %(objects_name)s? Tất cả những đối "
"tượng sau và những đối tượng liên quan sẽ được xóa:"
msgid "Change"
msgstr "Thay đổi"
msgid "Delete?"
msgstr "Bạn muốn xóa?"
#, python-format
msgid " By %(filter_title)s "
msgstr "Bởi %(filter_title)s "
msgid "Summary"
msgstr ""
#, python-format
msgid "Models in the %(name)s application"
msgstr "Các mô models trong %(name)s"
msgid "Add"
msgstr "Thêm vào"
msgid "You don't have permission to edit anything."
msgstr "Bạn không được cấp quyền chỉnh sửa bất cứ cái gì."
msgid "Recent actions"
msgstr ""
msgid "My actions"
msgstr ""
msgid "None available"
msgstr "Không có sẵn"
msgid "Unknown content"
msgstr "Không biết nội dung"
msgid ""
"Something's wrong with your database installation. Make sure the appropriate "
"database tables have been created, and make sure the database is readable by "
"the appropriate user."
msgstr ""
"Một vài lỗi với cơ sở dữ liệu cài đặt của bạn. Hãy chắc chắn bảng biểu dữ "
"liệu được tạo phù hợp và dữ liệu có thể được đọc bởi những người sử dụng phù "
"hợp."
#, python-format
msgid ""
"You are authenticated as %(username)s, but are not authorized to access this "
"page. Would you like to login to a different account?"
msgstr ""
"Bạn đã xác thực bằng tài khoản %(username)s, nhưng không đủ quyền để truy "
"cập trang này. Bạn có muốn đăng nhập bằng một tài khoản khác?"
msgid "Forgotten your password or username?"
msgstr "Bạn quên mật khẩu hoặc tài khoản?"
msgid "Date/time"
msgstr "Ngày/giờ"
msgid "User"
msgstr "Người dùng"
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
msgid ""
"This object doesn't have a change history. It probably wasn't added via this "
"admin site."
msgstr ""
"Đối tượng này không có một lịch sử thay đổi. Nó có lẽ đã không được thêm vào "
"qua trang web admin."
msgid "Show all"
msgstr "Hiện tất cả"
msgid "Save"
msgstr "Lưu lại"
msgid "Popup closing..."
msgstr "Đang đóng cửa sổ popup ..."
#, python-format
msgid "Change selected %(model)s"
msgstr ""
#, python-format
msgid "Add another %(model)s"
msgstr "Thêm %(model)s khác"
#, python-format
msgid "Delete selected %(model)s"
msgstr "Xóa %(model)s đã chọn"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#, python-format
msgid "%(counter)s result"
msgid_plural "%(counter)s results"
msgstr[0] "%(counter)s kết quả"
#, python-format
msgid "%(full_result_count)s total"
msgstr "tổng số %(full_result_count)s"
msgid "Save as new"
msgstr "Lưu mới"
msgid "Save and add another"
msgstr "Lưu và thêm mới"
msgid "Save and continue editing"
msgstr "Lưu và tiếp tục chỉnh sửa"
msgid "Thanks for spending some quality time with the Web site today."
msgstr "Cảm ơn bạn đã dành thời gian với website này"
msgid "Log in again"
msgstr "Đăng nhập lại"
msgid "Password change"
msgstr "Thay đổi mật khẩu"
msgid "Your password was changed."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi"
msgid ""
"Please enter your old password, for security's sake, and then enter your new "
"password twice so we can verify you typed it in correctly."
msgstr ""
"Hãy nhập lại mật khẩu cũ và sau đó nhập mật khẩu mới hai lần để chúng tôi có "
"thể kiểm tra lại xem bạn đã gõ chính xác hay chưa."
msgid "Change my password"
msgstr "Thay đổi mật khẩu"
msgid "Password reset"
msgstr "Lập lại mật khẩu"
msgid "Your password has been set. You may go ahead and log in now."
msgstr "Mật khẩu của bạn đã được lập lại. Bạn hãy thử đăng nhập."
msgid "Password reset confirmation"
msgstr "Xác nhận việc lập lại mật khẩu"
msgid ""
"Please enter your new password twice so we can verify you typed it in "
"correctly."
msgstr ""
"Hãy nhập mật khẩu mới hai lần để chúng tôi có thể kiểm tra xem bạn đã gõ "
"chính xác chưa"
msgid "New password:"
msgstr "Mật khẩu mới"
msgid "Confirm password:"
msgstr "Nhập lại mật khẩu:"
msgid ""
"The password reset link was invalid, possibly because it has already been "
"used. Please request a new password reset."
msgstr ""
"Liên kết đặt lại mật khẩu không hợp lệ, có thể vì nó đã được sử dụng. Xin "
"vui lòng yêu cầu đặt lại mật khẩu mới."
msgid ""
"We've emailed you instructions for setting your password, if an account "
"exists with the email you entered. You should receive them shortly."
msgstr ""
msgid ""
"If you don't receive an email, please make sure you've entered the address "
"you registered with, and check your spam folder."
msgstr ""
"Nếu bạn không nhận được email, hãy kiểm tra lại địa chỉ email mà bạn dùng để "
"đăng kí hoặc kiểm tra trong thư mục spam/rác"
#, python-format
msgid ""
"You're receiving this email because you requested a password reset for your "
"user account at %(site_name)s."
msgstr ""
"Bạn nhận được email này vì bạn đã yêu cầu làm mới lại mật khẩu cho tài khoản "
"của bạn tại %(site_name)s."
msgid "Please go to the following page and choose a new password:"
msgstr "Hãy vào đường link dưới đây và chọn một mật khẩu mới"
msgid "Your username, in case you've forgotten:"
msgstr "Tên đăng nhập của bạn, trường hợp bạn quên nó:"
msgid "Thanks for using our site!"
msgstr "Cảm ơn bạn đã sử dụng website của chúng tôi!"
#, python-format
msgid "The %(site_name)s team"
msgstr "Đội của %(site_name)s"
msgid ""
"Forgotten your password? Enter your email address below, and we'll email "
"instructions for setting a new one."
msgstr ""
"Quên mật khẩu? Nhập địa chỉ email vào ô dưới đây. Chúng tôi sẽ email cho bạn "
"hướng dẫn cách thiết lập mật khẩu mới."
msgid "Email address:"
msgstr "Địa chỉ Email:"
msgid "Reset my password"
msgstr "Làm lại mật khẩu"
msgid "All dates"
msgstr "Tất cả các ngày"
#, python-format
msgid "Select %s"
msgstr "Chọn %s"
#, python-format
msgid "Select %s to change"
msgstr "Chọn %s để thay đổi"
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
msgid "Time:"
msgstr "Giờ:"
msgid "Lookup"
msgstr "Tìm"
msgid "Currently:"
msgstr "Hiện nay:"
msgid "Change:"
msgstr "Thay đổi:"